Future FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Future FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Future FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ali Maher |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Future FC mới nhất
-
20/12 22:00Future FCNBE SC0 - 1Vòng 5
-
30/11 22:00Ceramica Cleopatra FCFuture FC1 - 0Vòng 4
-
25/11 01:00Future FCZED FC0 - 0Vòng 3
-
08/11 22:00PetrojetFuture FC0 - 0Vòng 2
-
01/11 00:00Future FCEnppi0 - 0Vòng 1
-
18/08 01:00Al Ahly SCFuture FC0 - 0Vòng 34
-
13/08 01:00Future FCAl-Ittihad Alexandria1 - 0Vòng 33
-
12/12 01:00Future FCPetrojet0 - 0A
-
25/08 01:00Future FCZED FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
21/08 01:00Future FCEnppi0 - 0
Lịch thi đấu Future FC sắp tới
-
25/12 22:00Al-Ittihad AlexandriaFuture FC? - ?Vòng 6
-
01/01 01:00Future FCIsmaily? - ?Vòng 7
-
11/01 01:00Smouha SCFuture FC? - ?Vòng 8
-
24/01 01:00Future FCZamalek? - ?Vòng 9
-
28/01 00:00Haras El HedoudFuture FC? - ?Vòng 10
-
03/02 00:00Future FCAl Ahly SC? - ?Vòng 11
-
06/02 21:00Ghazl El MahallahFuture FC? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00Future FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Future FCPyramids FC? - ?Vòng 14
-
21/02 21:00PharcoFuture FC? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
4 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
5 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
16 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation