KS Dinamo Tirana: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB KS Dinamo Tirana: Thông tin mới nhất

Tên chính thức KS Dinamo Tirana
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1950/7/19
Bóng đá quốc gia nào? Albania
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Albania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ http://www.fcdinamotirana.eu
Sân vận động Selman Stermasi
Sức chứa sân vận động 12,900 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website Kompleksi Sportiv Dinamo Rruga "Dervish Hima" nr. 30 Tirana
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả KS Dinamo Tirana mới nhất

  • 30/03 22:00
    Skenderbeu Korca
    KS Dinamo Tirana
    0 - 1
    Vòng 32
  • 27/03 23:00
    KS Dinamo Tirana
    Partizani Tirana
    0 - 0
    Vòng 31
  • 17/03 00:00
    KS Elbasani
    KS Dinamo Tirana
    0 - 1
    Vòng 30
  • 10/03 23:00
    KS Dinamo Tirana
    KS Bylis
    2 - 1
    Vòng 29
  • 05/03 22:30
    1 Egnatia
    KS Dinamo Tirana
    2 - 0
    Vòng 28
  • 02/03 23:00
    KF Tirana
    KS Dinamo Tirana
    1 - 1
    Vòng 27
  • 21/02 21:00
    KS Dinamo Tirana
    KF Laci
    1 - 0
    Vòng 26
  • 15/02 22:30
    1 KS Dinamo Tirana
    Vllaznia Shkoder 2
    0 - 0
    Vòng 25
  • 10/02 23:00
    Teuta Durres
    KS Dinamo Tirana
    0 - 0
    Vòng 24
  • 26/02 22:30
    1 Skenderbeu Korca
    KS Dinamo Tirana
    0 - 1
  • 90phút [0-2], 120phút [0-4]

Lịch thi đấu KS Dinamo Tirana sắp tới

BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 32 16 10 6 45 25 20 58 H T H H H T
2 KS Dinamo Tirana 32 14 12 6 48 34 14 54 T B T H T B
3 Vllaznia Shkoder 32 14 10 8 49 36 13 52 H T H B H H
4 Partizani Tirana 32 11 14 7 35 29 6 47 B B T H B T
5 KS Elbasani 32 9 16 7 36 34 2 43 T H H H T T
6 Teuta Durres 32 7 13 12 24 40 -16 34 H B H H T H
7 KF Laci 32 7 12 13 28 33 -5 33 H B H H B B
8 Skenderbeu Korca 32 8 9 15 31 41 -10 33 T H B T B T
9 KS Bylis 32 8 9 15 29 48 -19 33 B T B H H B
10 KF Tirana 32 5 17 10 37 42 -5 32 B T H H H B

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation