Al Rayyan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Rayyan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Rayyan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1967 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Qatar |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ahmed bin Ali Stadium |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nicolas Andres Cordova |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rayyanclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Rayyan mới nhất
-
11/04 22:30Al ShamalAl Rayyan2 - 2Vòng 21
-
05/04 23:15Al RayyanAl-Sadd0 - 0Vòng 20
-
30/03 01:00Al-Ahli DohaAl Rayyan 10 - 0Vòng 19
-
08/03 01:30Al RayyanAl Khor SC1 - 0Vòng 18
-
27/02 23:00Al RayyanAl-Arabi SC1 - 1Vòng 17
-
23/02 23:001 Al-WakraAl Rayyan0 - 1Vòng 16
-
08/02 22:45Al ShahaniyaAl Rayyan2 - 0Vòng 15
-
12/03 03:00Al-Ahli SFCAl Rayyan0 - 0
-
05/03 01:001 Al RayyanAl-Ahli SFC0 - 2
-
18/02 23:00Al RayyanEsteghlal Tehran0 - 0A
Lịch thi đấu Al Rayyan sắp tới
-
26/11 23:45Al RayyanAl-Ahli Doha? - ?Vòng 7
-
18/04 22:30Al RayyanQatar SC? - ?Vòng 22
-
22/10 22:59Al RayyanAl-Sadd? - ?
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 21 | 16 | 1 | 4 | 57 | 23 | 34 | 49 | T T T T T T |
2 | Al Duhail | 21 | 15 | 2 | 4 | 50 | 20 | 30 | 47 | B T T T B T |
3 | Al-Garrafa | 21 | 12 | 5 | 4 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B T B T H |
4 | Al-Ahli Doha | 21 | 10 | 5 | 6 | 38 | 34 | 4 | 35 | B H B T T B |
5 | Al Rayyan | 21 | 9 | 3 | 9 | 43 | 35 | 8 | 30 | T T T B B T |
6 | Al Shamal | 21 | 9 | 2 | 10 | 40 | 34 | 6 | 29 | T H B T T B |
7 | Al-Wakra | 21 | 7 | 4 | 10 | 27 | 39 | -12 | 25 | B T H B T H |
8 | Al Shahaniya | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 42 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Al-Arabi SC | 21 | 6 | 5 | 10 | 32 | 47 | -15 | 23 | T B T H B B |
10 | Qatar SC | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 42 | -16 | 23 | B H H H B H |
11 | Umm Salal | 21 | 5 | 3 | 13 | 25 | 43 | -18 | 18 | B H B B B T |
12 | Al Khor SC | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 41 | -20 | 13 | B B B T T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation