Barnet: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Barnet: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Barnet
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1888
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 5 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Underhill Stadium Barnet Hertfordshire EN5 2BE
Sân vận động Underhill Stadium
Sức chứa sân vận động 5,345 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Rossi Eames
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.barnetfc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Barnet mới nhất

Lịch thi đấu Barnet sắp tới

BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Barnet 41 28 7 6 85 35 50 91 T T T T T B
2 York City 41 25 8 8 80 38 42 83 H T B T T T
3 Forest Green Rovers 41 20 15 6 61 37 24 75 H T H B T B
4 Oldham Athletic 41 17 15 9 58 43 15 66 H T H T B B
5 Halifax Town 41 17 13 11 47 38 9 64 T B B H B H
6 Gateshead 41 18 9 14 69 58 11 63 B B B B B T
7 Rochdale 40 17 10 13 57 40 17 61 B H B T H B
8 Altrincham 41 16 12 13 62 52 10 60 B B B H H T
9 Southend United 41 15 15 11 52 47 5 60 T H T B T H
10 Tamworth 41 15 12 14 55 61 -6 57 T H T T T B
11 Hartlepool United 41 13 16 12 52 51 1 55 B H H T T T
12 Sutton United 41 14 13 14 53 54 -1 55 B T H B H T
13 Eastleigh 41 13 15 13 54 52 2 54 H B H B B H
14 Aldershot Town 41 13 14 14 64 67 -3 53 T H T B T B
15 Yeovil Town 41 14 10 17 46 53 -7 52 B B B T T B
16 Braintree Town 41 14 9 18 47 54 -7 51 T B T T B T
17 Woking 41 11 16 14 43 54 -11 49 B B H T H T
18 Solihull Moors 40 13 9 18 54 60 -6 48 H T H B H B
19 Wealdstone FC 41 12 12 17 51 68 -17 48 T T B B T T
20 Boston United 41 12 10 19 47 60 -13 46 T B T T B T
21 Dagenham Redbridge 41 10 13 18 52 59 -7 43 B B T H T B
22 Maidenhead United 41 11 8 22 47 72 -25 41 B T B H B T
23 AFC Fylde 41 11 6 24 47 76 -29 39 B B T B B B
24 Ebbsfleet United 41 2 13 26 34 88 -54 19 B B T H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation