Chemnitzer: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Chemnitzer: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chemnitzer
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1966-1-15
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Chemnitzer Fußball-Club, Reichenhainer Straße 154, DE-09125 Chemnitz, Germany
Sân vận động Stadion an der Gellertstrasse
Sức chứa sân vận động 15,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Sreto Ristic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.chemnitzerfc.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chemnitzer mới nhất

  • 03/05 19:00
    2 Chemnitzer
    FC Lokomotive Leipzig
    1 - 0
    Vòng 32
  • 27/04 18:00
    VSG Altglienicke
    Chemnitzer
    0 - 2
    Vòng 31
  • 20/04 18:00
    Chemnitzer
    Rot-Weiss Erfurt
    0 - 0
    Vòng 30
  • 12/04 19:00
    VFC Plauen
    Chemnitzer
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/04 00:00
    Chemnitzer
    Hertha BSC Berlin Youth
    0 - 0
    Vòng 19
  • 06/04 18:00
    Chemnitzer
    FSV luckenwalde
    1 - 0
    Vòng 28
  • 29/03 19:00
    Chemnitzer
    Greifswalder FC
    1 - 1
    Vòng 27
  • 16/03 19:00
    Hertha Zehlendorf
    Chemnitzer
    0 - 0
    Vòng 26
  • 12/03 01:00
    SV Babelsberg 03
    Chemnitzer
    0 - 0
    Vòng 22
  • 08/03 20:00
    Chemnitzer
    Berliner FC Dynamo
    2 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Chemnitzer sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 32 21 7 4 59 22 37 70 T T T B H H
2 Hallescher FC 32 20 7 5 52 23 29 67 T B T T T T
3 Zwickau 32 18 4 10 44 43 1 58 T B T T T B
4 Rot-Weiss Erfurt 32 16 9 7 57 39 18 57 H T T B H T
5 Carl Zeiss Jena 32 16 7 9 68 44 24 55 T B T B T T
6 Greifswalder FC 32 14 9 9 48 33 15 51 H T B T H T
7 Chemnitzer 32 12 12 8 35 22 13 48 T H H T T H
8 VSG Altglienicke 32 12 10 10 42 34 8 46 B T T B B T
9 Berliner FC Dynamo 32 12 9 11 48 42 6 45 B T B H H B
10 Hertha BSC Berlin Youth 32 14 3 15 54 57 -3 45 B H B T T H
11 ZFC Meuselwitz 32 10 10 12 38 54 -16 40 T H H B B T
12 Hertha Zehlendorf 32 9 8 15 52 57 -5 35 T H B T B T
13 SV Babelsberg 03 32 8 10 14 42 53 -11 34 H T B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 32 8 9 15 32 55 -23 33 B H H T B H
15 Eilenburg 32 7 9 16 41 59 -18 30 T B H H T B
16 BFC Viktoria 1889 32 8 6 18 33 57 -24 30 B B H B H B
17 FSV luckenwalde 32 6 10 16 26 44 -18 28 T B B T B B
18 VFC Plauen 32 4 7 21 26 59 -33 19 H B H B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation