Heidenheimer: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

CLB Heidenheimer: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Heidenheimer
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1846-8-14
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Schlo?haustr. 162 89522 Heidenheim an der Brenz
Sân vận động Voith-Arena
Sức chứa sân vận động 13,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Frank Schmidt
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-heidenheim.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Heidenheimer mới nhất

  • 19/04 20:30
    Heidenheimer
    Bayern Munich
    0 - 3
    Vòng 30
  • 13/04 22:30
    Eintracht Frankfurt
    Heidenheimer
    2 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 20:30
    Heidenheimer
    Bayer Leverkusen
    0 - 0
    Vòng 28
  • 29/03 21:30
    VfL Wolfsburg
    Heidenheimer
    0 - 1
    Vòng 27
  • 16/03 23:30
    Heidenheimer
    Holstein Kiel
    1 - 0
    Vòng 26
  • 09/03 23:30
    TSG Hoffenheim
    Heidenheimer
    1 - 0
    Vòng 25
  • 01/03 21:30
    Heidenheimer
    Monchengladbach
    0 - 2
    Vòng 24
  • 23/02 21:30
    RB Leipzig
    Heidenheimer
    1 - 2
    Vòng 23
  • 17/02 01:30
    Heidenheimer
    FSV Mainz 05
    0 - 1
    Vòng 22
  • 21/02 00:45
    Heidenheimer
    FC Copenhagen
    0 - 1
  • 90phút [1-2], 120phút [1-3]

Lịch thi đấu Heidenheimer sắp tới

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 30 11 8 11 56 50 6 41 H B B T B H
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 30 6 4 20 32 60 -28 22 H T T B B B
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation