Mondercange: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Mondercange: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Mondercange
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Luxembourg
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Mondercange mới nhất

Lịch thi đấu Mondercange sắp tới

BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 25 23 1 1 60 5 55 70 T T T T T T
2 F91 Dudelange 25 15 5 5 55 28 27 50 H B T H T B
3 Progres Niedercorn 25 14 7 4 43 23 20 49 H T T T T T
4 UNA Strassen 25 14 6 5 48 20 28 48 T T B B T T
5 Racing Union Luxemburg 25 14 4 7 43 21 22 46 H T B B T T
6 Swift Hesperange 25 13 6 6 49 26 23 45 H B T T B B
7 US Mondorf-les-Bains 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B B
8 Hostert 25 11 3 11 45 51 -6 36 T T B H T T
9 CS Petange 25 9 7 9 30 25 5 34 B T T T B B
10 Jeunesse Esch 25 8 9 8 34 40 -6 33 B T H B B H
11 Victoria Rosport 25 7 8 10 24 38 -14 29 H H H T B B
12 FC Wiltz 71 25 7 3 15 29 48 -19 24 B B B B T H
13 Rodange 91 25 6 5 14 35 57 -22 23 H B B T T T
14 Bettembourg 25 6 1 18 25 48 -23 19 T B T B B B
15 Fola Esch 25 3 1 21 16 68 -52 10 B B B B B T
16 Mondercange 25 2 3 20 15 57 -42 9 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation