Nantes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nantes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nantes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1943 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Centre sportif Jose Arribas-la Joneliere,route de laChapelle,44240, La Chapelle sur Erdre |
Sân vận động | Stade de la Beaujoire |
Sức chứa sân vận động | 38,004 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Antoine Kombouare |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://www.fcnantes.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nantes mới nhất
-
04/05 20:00NantesAngers0 - 0Vòng 32
-
27/04 22:15NantesToulouse 10 - 0Vòng 31
-
23/04 01:45NantesPSG0 - 1Vòng 29
-
19/04 01:45RennesNantes 11 - 0Vòng 30
-
05/04 01:45NiceNantes1 - 2Vòng 28
-
30/03 22:15Le HavreNantes2 - 1Vòng 27
-
15/03 23:001 NantesLille0 - 0Vòng 26
-
09/03 23:15NantesStrasbourg0 - 0Vòng 25
-
03/03 02:45MarseilleNantes0 - 0Vòng 24
-
23/02 21:00NantesLens 11 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Nantes sắp tới
-
11/05 02:00AJ AuxerreNantes? - ?Vòng 33
-
18/05 22:00NantesMontpellier? - ?Vòng 34
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 33 | 52 | 78 | T T T H B B |
2 | Marseille | 32 | 18 | 5 | 9 | 67 | 44 | 23 | 59 | B T B T T H |
3 | Monaco | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 58 | T B T H H T |
4 | Nice | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 39 | 21 | 57 | B B H T T T |
5 | Lille | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 33 | 17 | 57 | T B T T T H |
6 | Strasbourg | 32 | 16 | 9 | 7 | 53 | 39 | 14 | 57 | T T H H T T |
7 | Lyon | 32 | 16 | 6 | 10 | 63 | 44 | 19 | 54 | B T T B T B |
8 | Lens | 32 | 14 | 6 | 12 | 37 | 38 | -1 | 48 | B T B T B T |
9 | Stade Brestois | 32 | 14 | 5 | 13 | 50 | 53 | -3 | 47 | T T H B B T |
10 | AJ Auxerre | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 47 | -1 | 41 | T T B B T B |
11 | Rennes | 32 | 12 | 2 | 18 | 47 | 46 | 1 | 38 | T B T T B B |
12 | Toulouse | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 40 | 0 | 38 | B B B B H T |
13 | Reims | 32 | 8 | 9 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Angers | 32 | 9 | 6 | 17 | 30 | 50 | -20 | 33 | B B T B B T |
15 | Nantes | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 51 | -16 | 32 | B T B H H B |
16 | Le Havre | 32 | 9 | 4 | 19 | 36 | 66 | -30 | 31 | T T B B H T |
17 | Saint Etienne | 32 | 7 | 6 | 19 | 35 | 74 | -39 | 27 | B B H T B B |
18 | Montpellier | 32 | 4 | 4 | 24 | 22 | 72 | -50 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation