ZalaegerzsegTE: tin tức, thông tin website facebook
CLB ZalaegerzsegTE: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | ZalaegerzsegTE |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Oktober 6. ter 16 8900 Zalaegerszeg |
Sân vận động | ZTE Aréna |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ztefc.hu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả ZalaegerzsegTE mới nhất
-
14/12 20:30ZalaegerzsegTEDebrecin VSC 11 - 0Vòng 17
-
09/12 02:00Ferencvarosi TCZalaegerzsegTE1 - 0Vòng 16
-
01/12 23:00ZalaegerzsegTEFehervar Videoton0 - 0Vòng 15
-
24/11 19:00Paksi SE HonlapjaZalaegerzsegTE 11 - 1Vòng 14
-
09/11 19:30ZalaegerzsegTEVideoton Puskas Akademia3 - 1Vòng 13
-
02/11 18:30MTK HungariaZalaegerzsegTE0 - 1Vòng 12
-
27/10 19:00NyiregyhazaZalaegerzsegTE0 - 1Vòng 11
-
20/10 20:15ZalaegerzsegTEGyori ETO1 - 0Vòng 10
-
06/10 20:30ZalaegerzsegTEUjpesti0 - 2Vòng 9
-
30/10 18:30Szentlorinc SEZalaegerzsegTE1 - 0
Lịch thi đấu ZalaegerzsegTE sắp tới
-
30/06 19:00ZalaegerzsegTESzombathelyi Haladas? - ?
-
01/02 23:00Kecskemeti TEZalaegerzsegTE? - ?Vòng 18
-
08/02 23:00ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK? - ?Vòng 19
-
15/02 23:00UjpestiZalaegerzsegTE? - ?Vòng 20
-
22/02 23:00Gyori ETOZalaegerzsegTE? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00ZalaegerzsegTENyiregyhaza? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00ZalaegerzsegTEMTK Hungaria? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00Videoton Puskas AkademiaZalaegerzsegTE? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Fehervar VideotonZalaegerzsegTE? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 | 34 | T H H B T T |
3 | Diosgyor VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 21 | 4 | 30 | T T H T H T |
4 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H B T B T |
5 | Ujpesti | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 14 | 7 | 27 | H H T H T H |
6 | Paksi SE Honlapja | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 | 27 | H H B B T B |
7 | Fehervar Videoton | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 21 | T B B T T B |
8 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | 18 | H H B B T B |
9 | Nyiregyhaza | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | -8 | 18 | H T B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | H T H B B T |
11 | Debrecin VSC | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | -12 | 13 | H H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 11 | B B H T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation