Boston United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Boston United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Boston United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1934 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | hạng 5 Bắc Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | York Street Boston Lincolnshire PE21 6HJ |
Sân vận động | York Street |
Sức chứa sân vận động | 6,643 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | www.bostonunited.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Boston United mới nhất
-
29/03 22:00Boston UnitedSutton United1 - 1Vòng 40
-
26/03 02:45Boston UnitedSouthend United0 - 0Vòng 27
-
22/03 22:00Hartlepool UnitedBoston United2 - 1Vòng 39
-
19/03 02:45RochdaleBoston United0 - 2Vòng 23
-
15/03 22:00Braintree TownBoston United0 - 1Vòng 38
-
12/03 02:45Yeovil TownBoston United0 - 2Vòng 30
-
08/03 22:00Boston UnitedWoking0 - 1Vòng 37
-
05/03 02:45Boston UnitedOldham Athletic0 - 0Vòng 36
-
01/03 22:00Dagenham RedbridgeBoston United1 - 1Vòng 35
-
22/02 22:00Boston UnitedEastleigh0 - 1Vòng 34
Lịch thi đấu Boston United sắp tới
-
06/02 22:00Curzon Ashton FCBoston United? - ?Vòng 21
-
HTWealdstone FCBoston United1 - 0Vòng 25
-
09/04 01:45Aldershot TownBoston United? - ?Vòng 41
-
12/04 21:00Boston UnitedAltrincham? - ?Vòng 42
-
18/04 21:00Boston UnitedWealdstone FC? - ?Vòng 43
-
21/04 21:00Solihull MoorsBoston United? - ?Vòng 44
-
26/04 21:00Boston UnitedGateshead? - ?Vòng 45
-
05/05 21:00Maidenhead UnitedBoston United? - ?Vòng 46
BXH hạng 5 Bắc Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scunthorpe United | 41 | 23 | 12 | 6 | 68 | 28 | 40 | 81 | T T T B T T |
2 | Kidderminster Harriers | 41 | 24 | 7 | 10 | 74 | 32 | 42 | 79 | H T T T T T |
3 | Brackley Town | 41 | 24 | 5 | 12 | 64 | 41 | 23 | 77 | T H B T B T |
4 | Chester FC | 41 | 21 | 11 | 9 | 63 | 41 | 22 | 74 | H B T T B H |
5 | Chorley FC | 41 | 20 | 11 | 10 | 66 | 47 | 19 | 71 | T B B T H T |
6 | Hereford FC | 41 | 20 | 9 | 12 | 60 | 42 | 18 | 69 | H B B B T T |
7 | Kings Lynn | 41 | 20 | 9 | 12 | 47 | 41 | 6 | 69 | T T H B T T |
8 | Buxton FC | 41 | 21 | 4 | 16 | 67 | 48 | 19 | 67 | H T T T B T |
9 | Curzon Ashton FC | 39 | 19 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 66 | T T B H B H |
10 | Spennymoor Town | 40 | 17 | 12 | 11 | 67 | 47 | 20 | 63 | B T T T T B |
11 | Darlington | 41 | 16 | 14 | 11 | 52 | 47 | 5 | 62 | T B H H H T |
12 | Peterborough Sports | 41 | 15 | 11 | 15 | 50 | 49 | 1 | 56 | H H B T B B |
13 | Scarborough | 41 | 14 | 11 | 16 | 57 | 52 | 5 | 53 | B T T T H B |
14 | Leamington | 41 | 15 | 8 | 18 | 51 | 48 | 3 | 53 | B H B T B B |
15 | South Shields | 41 | 16 | 4 | 21 | 58 | 65 | -7 | 52 | T T B B B B |
16 | Marine | 41 | 14 | 9 | 18 | 38 | 50 | -12 | 51 | H T T T T H |
17 | Alfreton Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 47 | 55 | -8 | 50 | B H H B T H |
18 | Southport FC | 41 | 12 | 11 | 18 | 39 | 54 | -15 | 47 | B B B T B B |
19 | Oxford City | 40 | 11 | 13 | 16 | 49 | 66 | -17 | 46 | B H T T H T |
20 | Radcliffe Borough | 41 | 11 | 10 | 20 | 52 | 68 | -16 | 43 | B T H B B B |
21 | Needham Market | 41 | 9 | 9 | 23 | 40 | 67 | -27 | 36 | B B T B B B |
22 | Rushall Olympic | 41 | 9 | 7 | 25 | 38 | 86 | -48 | 34 | H B T B H T |
23 | Warrington Town AFC | 40 | 6 | 12 | 22 | 33 | 62 | -29 | 30 | H T B B B B |
24 | Farsley Celtic | 40 | 7 | 5 | 28 | 30 | 93 | -63 | 26 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation