Goias: tin tức, thông tin website facebook
CLB Goias: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Goias |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1943-4-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Goiás Esporte Clube Avenida Edmundo Pinheiro de Abreu, 721 Setor Bela Vista Goiânia (GO) CEP-74823-030 Brazil |
Sân vận động | Serra Dourada |
Sức chứa sân vận động | 54,048 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Armando Evangelista |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.goiasesporteclube.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Goias mới nhất
-
21/04 06:00America MGGoias1 - 0Vòng 4
-
18/04 05:00GoiasVila Nova 11 - 1Vòng 3
-
13/04 06:00Operario Ferroviario PRGoias0 - 0Vòng 2
-
05/04 05:001 GoiasAmazonas FC1 - 0Vòng 1
-
10/04 06:00SC Paysandu ParaGoias0 - 0
-
20/03 05:30GoiasBrasiliense0 - 0
-
Pen [5-4]
-
13/03 06:00BrasilienseGoias 12 - 3
-
17/03 03:00Vila NovaGoias0 - 0
-
10/03 03:00GoiasVila Nova0 - 1
-
06/03 05:30Goiaskatalang BA0 - 0
-
Pen [3-1]
Lịch thi đấu Goias sắp tới
-
24/04 07:00GoiasSC Paysandu Para? - ?
-
27/04 03:00Botafogo SPGoias? - ?Vòng 5
-
04/05 03:00GoiasAvai FC? - ?Vòng 6
-
11/05 03:00GoiasCoritiba PR? - ?Vòng 7
-
18/05 03:00SC Paysandu ParaGoias? - ?Vòng 8
-
25/05 03:00GoiasFerroviaria SP? - ?Vòng 9
-
01/06 03:00Atletico Clube GoianienseGoias? - ?Vòng 10
-
15/06 03:00GoiasVolta Redonda? - ?Vòng 11
-
19/06 03:00CRB ALGoias? - ?Vòng 12
-
22/06 03:00GoiasAthletic Club MG? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
14 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
15 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
16 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
17 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
18 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
19 | Bahia | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H H B |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation