Goztepe: tin tức, thông tin website facebook
CLB Goztepe: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Goztepe |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Goztepe Court |
Sức chứa sân vận động | 15,849 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Serdar Sabuncu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Goztepe mới nhất
-
08/04 00:00GoztepeGazisehir Gaziantep0 - 0Vòng 30
-
29/03 20:00TrabzonsporGoztepe1 - 1Vòng 29
-
16/03 20:00GoztepeEyupspor 10 - 0Vòng 28
-
09/03 17:30SivassporGoztepe 10 - 1Vòng 27
-
04/03 00:30GoztepeSamsunspor1 - 0Vòng 26
-
23/02 17:30KayserisporGoztepe1 - 0Vòng 25
-
11/02 00:00BodrumsporGoztepe0 - 0Vòng 23
-
04/04 00:301 Besiktas JKGoztepe1 - 1
-
27/02 20:00KasimpasaGoztepe0 - 2B
-
07/02 00:45GoztepeGazisehir Gaziantep0 - 0B
Lịch thi đấu Goztepe sắp tới
-
12/04 20:00KonyasporGoztepe? - ?Vòng 31
-
21/04 00:00GoztepeBesiktas JK? - ?Vòng 32
-
28/04 00:00GoztepeIstanbul BB? - ?Vòng 33
-
05/05 00:00Adana DemirsporGoztepe? - ?Vòng 34
-
12/05 00:00GoztepeHatayspor? - ?Vòng 35
-
19/05 00:00Caykur RizesporGoztepe? - ?Vòng 36
-
26/05 00:00GoztepeGalatasaray? - ?Vòng 37
-
02/06 00:00KasimpasaGoztepe? - ?Vòng 38
-
22/04 23:00TrabzonsporGoztepe? - ?
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 33 | 19 | 9 | 5 | 53 | 28 | 25 | 66 | H H H T H T |
2 | Karagumruk | 33 | 17 | 8 | 8 | 52 | 32 | 20 | 59 | B T H T T B |
3 | Genclerbirligi | 33 | 16 | 9 | 8 | 45 | 33 | 12 | 57 | H B B T T T |
4 | Erzurum BB | 33 | 16 | 7 | 10 | 46 | 28 | 18 | 55 | B T T T B H |
5 | Bandirmaspor | 33 | 15 | 10 | 8 | 46 | 41 | 5 | 55 | T H T H H T |
6 | Istanbulspor | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 33 | 21 | 52 | T B T T T B |
7 | Keciorengucu | 33 | 13 | 9 | 11 | 55 | 44 | 11 | 48 | H B B B T T |
8 | Boluspor | 33 | 13 | 9 | 11 | 42 | 34 | 8 | 48 | T T B H B T |
9 | 76 Igdir Belediye spor | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T H H T |
10 | Erokspor | 33 | 12 | 12 | 9 | 49 | 42 | 7 | 48 | H H T T H T |
11 | Corum Belediyespor | 33 | 12 | 12 | 9 | 44 | 37 | 7 | 48 | B T T H H H |
12 | Amedspor | 33 | 11 | 15 | 7 | 37 | 30 | 7 | 48 | H T B T H H |
13 | Umraniyespor | 33 | 12 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T T H H B |
14 | Pendikspor | 33 | 12 | 9 | 12 | 40 | 41 | -1 | 45 | T B B H H T |
15 | Sakaryaspor | 33 | 10 | 12 | 11 | 44 | 49 | -5 | 42 | B H T B T B |
16 | Ankaragucu | 33 | 11 | 5 | 17 | 40 | 42 | -2 | 38 | T H B B B B |
17 | Manisa BB Spor | 33 | 11 | 5 | 17 | 41 | 46 | -5 | 38 | B H T B B H |
18 | S.Urfaspor | 33 | 10 | 7 | 16 | 41 | 48 | -7 | 37 | B H B B T B |
19 | Adanaspor | 33 | 6 | 9 | 18 | 28 | 56 | -28 | 27 | T B B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 33 | 0 | 0 | 33 | 12 | 118 | -106 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation