Juventude: tin tức, thông tin website facebook
CLB Juventude: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Juventude |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913-7-29 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Esporte Clube Juventude Rua Hércules Galló, 1547 Caxias do Sul (RS) CEP-95020-330 Brazil |
Sân vận động | Alfredo Jaconi |
Sức chứa sân vận động | 30,519 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thiago Carpini |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.juventude.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Juventude mới nhất
-
20/04 21:00JuventudeMirassol2 - 1Vòng 5
-
17/04 07:30FlamengoJuventude3 - 0Vòng 4
-
13/04 02:00JuventudeCeara1 - 1Vòng 3
-
06/04 07:00Botafogo RJJuventude1 - 0Vòng 2
-
30/03 04:30JuventudeVitoria BA1 - 0Vòng 1
-
02/03 02:301 JuventudeGremio (RS) 10 - 0
-
Pen [2-3]
-
23/02 07:30Gremio (RS)Juventude1 - 1
-
16/02 02:302 EC Pelotas(RS)Juventude0 - 1Vòng 8
-
13/02 05:30Avenida RSJuventude1 - 0Vòng 7
-
26/02 05:30Maringa FCJuventude1 - 0
Lịch thi đấu Juventude sắp tới
-
09/12 02:00JuventudeOeste? - ?Vòng 27
-
27/04 02:00Internacional RSJuventude? - ?Vòng 6
-
06/05 06:00JuventudeAtletico Mineiro? - ?Vòng 7
-
12/05 03:00FortalezaJuventude? - ?Vòng 8
-
19/05 03:00JuventudeFluminense RJ? - ?Vòng 9
-
26/05 03:00BragantinoJuventude? - ?Vòng 10
-
02/06 03:00JuventudeGremio (RS)? - ?Vòng 11
-
12/06 03:00PalmeirasJuventude? - ?Vòng 12
-
14/07 03:00JuventudeSport Club do Recife? - ?Vòng 13
-
18/07 03:00JuventudeVasco da Gama? - ?Vòng 14
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
2 | America MG | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | T B T T |
3 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
4 | CRB AL | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T T B |
5 | Remo Belem (PA) | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | H T H T |
6 | Avai FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | H H T T |
7 | Cuiaba | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H |
8 | Vila Nova | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T H T |
9 | Goias | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T H B |
10 | Coritiba PR | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T T H B |
11 | Ferroviaria SP | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | H H T H |
12 | Chapecoense SC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | B B T T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T H B H |
14 | Criciuma | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 4 | B B T H |
15 | Operario Ferroviario PR | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B B H |
16 | Botafogo SP | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
17 | Volta Redonda | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
18 | SC Paysandu Para | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H |
19 | Amazonas FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H B B |
20 | Athletic Club MG | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation