Norwich City U21: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Norwich City U21: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Norwich City U21
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG England U21 Premier League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Norwich City U21 mới nhất

  • 14/12 02:00
    Norwich City U21
    Middlesbrough U21
    0 - 1
    Vòng 10
  • 03/12 02:00
    Aston Villa U21
    Norwich City U21
    0 - 1
    Vòng 9
  • 02/11 02:00
    Manchester City U21
    Norwich City U21
    1 - 0
    Vòng 8
  • 26/10 01:00
    Norwich City U21
    Sunderland U21
    0 - 1
    Vòng 7
  • 06/12 02:00
    Norwich City U21
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    C
  • 06/11 01:00
    Norwich City U21
    Nordsjaelland U21
    0 - 2
    C
  • 26/11 02:00
    Bristol City U21
    Norwich City U21
    1 - 0
    A
  • 21/11 02:00
    1 Norwich City U21
    Exeter City U21
    0 - 0
    A
  • 09/11 02:00
    Bromley U21
    Norwich City U21
    0 - 1
    A
  • 18/10 01:00
    Norwich City U21
    Bristol City U21
    0 - 1
    A

Lịch thi đấu Norwich City U21 sắp tới

  • 14/01 02:00
    Norwich City U21
    Arsenal U21
    ? - ?
    Vòng 11
  • 21/01 02:00
    Tottenham U21
    Norwich City U21
    ? - ?
    Vòng 12
  • 27/01 19:00
    Crystal Palace U21
    Norwich City U21
    ? - ?
    Vòng 13
  • 08/02 02:00
    Norwich City U21
    Leicester City U21
    ? - ?
    Vòng 14
  • 15/02 02:00
    Norwich City U21
    Brighton U21
    ? - ?
    Vòng 15
  • 25/02 02:00
    Leeds United U21
    Norwich City U21
    ? - ?
    Vòng 16
  • 04/03 02:00
    Blackburn Rovers U21
    Norwich City U21
    ? - ?
    Vòng 17
  • 15/03 02:00
    Norwich City U21
    Chelsea U21
    ? - ?
    Vòng 18
  • 22/01 02:00
    Norwich City U21
    Hertha BSC Berlin Youth
    ? - ?
    C
  • 04/02 02:00
    Norwich City U21
    Bromley U21
    ? - ?
    A

BXH England U21 Premier League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City U21 10 9 0 1 36 12 24 27 T T T T T T
2 Fulham U21 9 8 0 1 27 12 15 24 T B T T T T
3 Brighton U21 10 7 2 1 31 8 23 23 T T T T H T
4 Liverpool U21 10 6 2 2 22 13 9 20 T T B T H H
5 Newcastle U21 10 6 1 3 14 10 4 19 T T B T T T
6 Manchester United U21 10 6 0 4 25 19 6 18 T B T B T T
7 Chelsea U21 10 5 1 4 27 16 11 16 B T T T T B
8 Sunderland U21 10 5 1 4 29 21 8 16 B T T T B T
9 Arsenal U21 10 5 1 4 21 20 1 16 B B T B H B
10 Nottingham Forest U21 10 5 0 5 18 12 6 15 B B B T T B
11 Crystal Palace U21 9 4 3 2 21 20 1 15 T B T T B H
12 West Ham U21 9 5 0 4 13 12 1 15 T T B B B B
13 Everton U21 10 4 3 3 22 23 -1 15 H B T T B H
14 Leicester City U21 10 4 2 4 19 16 3 14 T B B T H H
15 Wolverhampton U21 10 4 2 4 18 18 0 14 B T T B H T
16 Southampton U21 10 4 1 5 16 22 -6 13 H T B B T B
17 Reading U21 10 3 3 4 16 19 -3 12 H B T T H B
18 Leeds United U21 10 3 3 4 14 17 -3 12 T T T B B B
19 Norwich City U21 10 4 0 6 18 24 -6 12 B T B B T B
20 West Bromwich U21 10 3 2 5 16 26 -10 11 H B B B H T
21 Tottenham U21 10 3 0 7 18 28 -10 9 B T B B T B
22 Middlesbrough U21 10 3 0 7 17 29 -12 9 B T T B B T
23 Derby County U21 10 3 0 7 16 29 -13 9 T B B T B B
24 Blackburn Rovers U21 10 2 1 7 17 28 -11 7 B T B B H T
25 Aston Villa U21 10 2 1 7 13 28 -15 7 B B B B B B
26 Stoke City U21 9 0 1 8 4 26 -22 1 B B B B B B