Peterhead: tin tức, thông tin website facebook
CLB Peterhead: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Peterhead |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1891 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Balmoor Stadium, Lord Catto Park, Balmoor Terrace, Peterhead. AB42 1EU. |
Sân vận động | Balmoor Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,150 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jim McInally |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.peterheadfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Peterhead mới nhất
-
21/12 22:00PeterheadBonnyrigg Rose 10 - 0Vòng 17
-
18/12 02:45Forfar AthleticPeterhead 10 - 1Vòng 14
-
14/12 22:00PeterheadEast Fife1 - 0Vòng 16
-
07/12 22:00ClydePeterhead2 - 1Vòng 15
-
16/11 22:00PeterheadEdinburgh City1 - 2Vòng 13
-
09/11 22:001 Stirling AlbionPeterhead2 - 1Vòng 12
-
02/11 22:00PeterheadSpartans1 - 1Vòng 11
-
19/10 21:00StranraerPeterhead0 - 0Vòng 10
-
30/11 22:00PeterheadMontrose1 - 2
-
26/10 21:00PeterheadLochee United4 - 2
Lịch thi đấu Peterhead sắp tới
-
26/04 22:00ClydePeterhead? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00Airdrie UnitedPeterhead? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00FalkirkPeterhead? - ?Vòng 27
-
03/05 21:00PeterheadEast Fife? - ?Vòng 24
-
05/05 22:00PeterheadDumbarton? - ?Vòng 5
-
08/05 21:00Partick ThistlePeterhead? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00MontrosePeterhead? - ?Vòng 25
-
28/12 22:00Elgin CityPeterhead? - ?Vòng 18
-
04/01 22:00PeterheadStranraer? - ?Vòng 19
-
11/01 22:00Edinburgh CityPeterhead? - ?Vòng 20
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 31 | T B B T H T |
2 | East Fife | 17 | 9 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 30 | B B H T B T |
3 | Elgin City | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 29 | B T B B T B |
4 | Edinburgh City | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 25 | T T T T H T |
5 | Stirling Albion | 17 | 7 | 2 | 8 | 22 | 27 | -5 | 23 | B B B B T H |
6 | Spartans | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | B T T B T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | T T H T B B |
8 | Clyde | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | B T T B B T |
9 | Stranraer | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T B T H H |
10 | Forfar Athletic | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs