Valenciennes: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB Valenciennes: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Valenciennes
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1913
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 43, avenue de Reims 59300 Valenciennes Cedex
Sân vận động Stade du Hainaut
Sức chứa sân vận động 25,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jorge Maciel
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.va-fc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Valenciennes mới nhất

Lịch thi đấu Valenciennes sắp tới

BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 30 20 4 6 58 28 30 64 T B T T T T
2 Paris FC 30 19 4 7 50 31 19 61 T T B T T T
3 Metz 30 17 9 4 55 25 30 60 T T T T H T
4 USL Dunkerque 30 16 3 11 44 38 6 51 T B B B T B
5 Guingamp 30 15 3 12 48 38 10 48 B T T T B B
6 FC Annecy 30 12 8 10 35 39 -4 44 B B H B H T
7 Stade Lavallois MFC 29 12 7 10 37 29 8 43 T B T T B B
8 Bastia 29 9 14 6 32 28 4 41 T B T B T H
9 Grenoble 30 11 7 12 36 36 0 40 B H H B T B
10 Ajaccio 30 11 5 14 27 36 -9 38 B H T B T H
11 Pau FC 30 9 11 10 33 44 -11 38 T B H T B H
12 Amiens 30 11 4 15 31 44 -13 37 B B T H B T
13 Rodez Aveyron 30 9 9 12 50 47 3 36 B T H H T H
14 Troyes 30 10 5 15 31 31 0 35 T T B B H H
15 Red Star FC 93 30 9 7 14 32 46 -14 34 T T B H H B
16 Clermont 30 6 10 14 25 40 -15 28 B B H H B H
17 Martigues 30 8 4 18 23 48 -25 28 T B H T B B
18 Caen 30 5 6 19 29 48 -19 21 T B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation