Vizela: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vizela: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vizela |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rua Fonseca e Castro Apartado 131 4815-902 Caldas de Vizela |
Sân vận động | Estadio Futebol Clube de Vizela |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pablo Villar |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcvizela.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vizela mới nhất
-
21/04 02:30CD TondelaVizela0 - 1Vòng 30
-
13/04 20:00VizelaAlverca1 - 0Vòng 29
-
06/04 00:001 GD ChavesVizela 10 - 2Vòng 28
-
29/03 22:30VizelaPortimonense1 - 1Vòng 27
-
17/03 03:30VizelaPacos de Ferreira1 - 0Vòng 26
-
09/03 22:30OliveirenseVizela0 - 0Vòng 25
-
03/03 01:00VizelaFeirense3 - 0Vòng 24
-
22/02 21:00CD MafraVizela0 - 3Vòng 23
-
16/02 18:00VizelaLeixoes0 - 0Vòng 22
-
11/02 01:00SCU TorreenseVizela0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Vizela sắp tới
-
14/07 17:00VizelaBoavista FC? - ?
-
26/04 20:00VizelaFC Felgueiras? - ?Vòng 31
-
05/05 00:00Porto BVizela? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00VizelaViseu? - ?Vòng 33
-
18/05 00:00MaritimoVizela? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation