Bergheim/Hof (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Bergheim/Hof (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bergheim/Hof (W)
Tên khác Bergheim/Hof Nữ
Biệt danh Bergheim/Hof Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Áo nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bergheim/Hof (W) mới nhất

  • 10/05 17:30
    Union Kleinmunchen Nữ
    Bergheim/Hof Nữ
    0 - 1
    Vòng 5
  • 04/05 17:45
    Bergheim/Hof Nữ
    Neulengbach Nữ
    1 - 0
    Vòng 4
  • 26/04 17:00
    Bergheim/Hof Nữ
    LASK Linz (W)
    0 - 1
    Vòng 3
  • 20/04 00:45
    Vorderland Nữ
    Bergheim/Hof Nữ
    0 - 0
    Vòng 2
  • 12/04 20:00
    Bergheim/Hof Nữ
    Dornbirn Nữ
    1 - 0
    Vòng 1
  • 22/03 18:00
    Bergheim/Hof Nữ
    LASK Linz (W)
    0 - 0
    Vòng 18
  • 15/03 21:30
    Sturm Graz/Stattegg Nữ
    Bergheim/Hof Nữ
    1 - 0
    Vòng 17
  • 13/03 00:00
    Bergheim/Hof Nữ
    Neulengbach Nữ
    0 - 0
    Vòng 14
  • 08/03 19:00
    Bergheim/Hof Nữ
    First Vienna Nữ
    1 - 0
    Vòng 16
  • 02/03 22:00
    St. Polten Nữ
    Bergheim/Hof Nữ
    2 - 2
    Vòng 15

Lịch thi đấu Bergheim/Hof (W) sắp tới

  • 29/08 16:00
    Bergheim/Hof (w)
    First Vienna (W)
    ? - ?
    Vòng 1

BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Polten (W) 18 14 3 1 53 8 45 45 H T T T T T
2 Austria Wien (W) 18 12 4 2 42 6 36 40 T T T T T B
3 First Vienna (W) 18 10 3 5 31 23 8 33 T B T H T B
4 Sturm Graz/Stattegg (W) 18 9 4 5 24 16 8 31 H T T B T T
5 Vorderland (W) 18 7 1 10 23 30 -7 22 T B B T B T
6 Bergheim/Hof (W) 18 4 9 5 12 16 -4 21 B B H H B T
7 Neulengbach (W) 18 5 5 8 15 25 -10 20 T T H H B B
8 Union Kleinmunchen (W) 18 5 1 12 14 37 -23 16 T B H B B T
9 Dornbirn (W) 18 3 4 11 12 36 -24 13 B B B B B B
10 LASK Linz (W) 18 4 0 14 17 46 -29 12 B B B T T B