San Martin Burzaco: tin tức, thông tin website facebook
CLB San Martin Burzaco: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | San Martin Burzaco |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Argentina |
Giải bóng đá VĐQG | Argentina group C Tebolidun League Manchester |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả San Martin Burzaco mới nhất
-
02/11 06:15San Martin BurzacoLiniers0 - 1Vòng 21
-
26/10 01:00Comunicaciones BsAsSan Martin Burzaco1 - 0Vòng 20
-
19/10 06:00San Martin BurzacoDeportivo Armenio2 - 0Vòng 19
-
13/10 23:00Argentino de QuilmesSan Martin Burzaco1 - 0Vòng 18
-
06/10 01:10San Martin BurzacoCA Fenix Pilar1 - 0Vòng 17
-
29/09 02:00Ferrocarril MidlandSan Martin Burzaco0 - 0Vòng 16
-
22/09 06:003 San Martin BurzacoLos Andes 11 - 0Vòng 15
-
15/09 01:00Canuelas FCSan Martin Burzaco0 - 0Vòng 14
-
08/09 06:001 San Martin BurzacoDeportivo Laferrere1 - 0Vòng 13
-
02/09 01:00Deportivo MerloSan Martin Burzaco0 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu San Martin Burzaco sắp tới
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 24 | 16 | 8 | 0 | 35 | 6 | 29 | 56 | H H T T T T |
2 | Deportivo Espanol | 24 | 14 | 6 | 4 | 35 | 17 | 18 | 48 | T T B H T T |
3 | General Lamadrid | 24 | 13 | 5 | 6 | 45 | 23 | 22 | 44 | B H H B B T |
4 | Berazategui | 24 | 13 | 4 | 7 | 33 | 22 | 11 | 43 | T H T B T T |
5 | Ituzaingo | 24 | 10 | 10 | 4 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T H T T |
6 | Leandro N Alem | 24 | 9 | 11 | 4 | 30 | 15 | 15 | 38 | B H T T T T |
7 | Central Cordoba De Rosario | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 36 | B T B T B T |
8 | Uhl Que Sa | 24 | 10 | 6 | 8 | 21 | 20 | 1 | 36 | T T H B T B |
9 | Centro Espanol | 24 | 10 | 4 | 10 | 26 | 23 | 3 | 34 | T H B T T B |
10 | Club Lujan | 24 | 10 | 4 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B T H T B |
11 | Claypole | 24 | 9 | 6 | 9 | 32 | 20 | 12 | 33 | B T T B B T |
12 | Victoriano Arenas | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 25 | -4 | 32 | H T H H T B |
13 | Juventud Unida | 24 | 9 | 5 | 10 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B T T B B |
14 | Deportivo Muniz | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 33 | -7 | 32 | B B B H B B |
15 | Sportivo Barracas | 24 | 9 | 5 | 10 | 22 | 29 | -7 | 32 | B H H H B T |
16 | Puerto Nuevo | 24 | 7 | 10 | 7 | 22 | 25 | -3 | 31 | H H B T T B |
17 | Central Ballester | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 32 | -9 | 30 | T T H B B B |
18 | El Porvenir | 24 | 6 | 10 | 8 | 13 | 15 | -2 | 28 | H H T H T B |
19 | CA Atlas | 24 | 7 | 6 | 11 | 22 | 29 | -7 | 27 | H H B H B B |
20 | CA Lugano | 24 | 6 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 26 | H T H T T T |
21 | Argentino de Rosario | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 29 | -2 | 24 | B T B H B T |
22 | Defensores de Cambaceres | 24 | 4 | 11 | 9 | 11 | 20 | -9 | 23 | B H H H B B |
23 | Yupanqui | 24 | 6 | 5 | 13 | 21 | 41 | -20 | 23 | T T B B B B |
24 | Mercedes | 24 | 4 | 7 | 13 | 13 | 28 | -15 | 19 | B B H B B T |
25 | Deportivo Paraguayo | 24 | 2 | 8 | 14 | 18 | 37 | -19 | 14 | B H T T B B |
Upgrade Play-offs