Gandzasar Kapan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gandzasar Kapan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gandzasar Kapan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gandzasar Kapan mới nhất
-
08/12 22:00FC NoahGandzasar Kapan3 - 0Vòng 1
-
05/12 20:00BKMAGandzasar Kapan2 - 0Vòng 16
-
02/12 21:00FC PyunikGandzasar Kapan0 - 0Vòng 19
-
28/11 17:00Gandzasar KapanUrartu0 - 0Vòng 18
-
21/11 21:00FC Avan AcademyGandzasar Kapan1 - 0Vòng 17
-
07/11 18:00Gandzasar KapanFC Pyunik0 - 2Vòng 4
-
31/10 21:00ShirakGandzasar Kapan0 - 0Vòng 14
-
27/10 18:00Gandzasar KapanFC West Armenia0 - 0Vòng 13
-
23/10 19:00Gandzasar KapanAlashkert0 - 1Vòng 12
-
19/10 18:00Gandzasar KapanBKMA1 - 3Vòng 11
Lịch thi đấu Gandzasar Kapan sắp tới
-
26/02 21:00Gandzasar KapanFK Van Charentsavan? - ?Vòng 20
-
02/03 21:00Ararat YerevanGandzasar Kapan? - ?Vòng 21
-
12/03 21:00Gandzasar KapanFC Noah? - ?Vòng 22
-
29/03 21:00FC NoahGandzasar Kapan? - ?Vòng 23
-
06/04 20:00Gandzasar KapanArarat Yerevan? - ?Vòng 24
-
12/04 20:00FK Van CharentsavanGandzasar Kapan? - ?Vòng 25
-
20/04 20:00Gandzasar KapanFC Pyunik? - ?Vòng 26
-
30/04 20:00UrartuGandzasar Kapan? - ?Vòng 27
-
03/05 20:00Gandzasar KapanFC Avan Academy? - ?Vòng 28
-
07/05 20:00AlashkertGandzasar Kapan? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 13 | 12 | 1 | 0 | 49 | 13 | 36 | 37 | T T T H T T |
2 | FC Syunik | 13 | 11 | 1 | 1 | 39 | 7 | 32 | 34 | B T H T T T |
3 | FC Noah B | 13 | 8 | 1 | 4 | 32 | 18 | 14 | 25 | T T T T T H |
4 | Lernayin Artsakh | 13 | 7 | 1 | 5 | 36 | 21 | 15 | 22 | H B T T B B |
5 | Ararat Yerevan II | 12 | 7 | 0 | 5 | 30 | 22 | 8 | 21 | B T T B T T |
6 | Pyunik B | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 27 | 1 | 20 | T T T B T H |
7 | Urartu II | 12 | 5 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 17 | B B T T H H |
8 | Shirak Gjumri B | 13 | 5 | 2 | 6 | 28 | 31 | -3 | 17 | B T B B H T |
9 | Andranik | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 24 | -8 | 14 | T B B B H B |
10 | Bentonit Idzhevan | 13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 31 | -10 | 13 | T H B H T B |
11 | Ararat-Armenia B | 13 | 3 | 1 | 9 | 22 | 30 | -8 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 39 | -26 | 8 | T B T H B B |
13 | Nikarm | 13 | 0 | 1 | 12 | 10 | 63 | -53 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team