Czarni Sosnowiec (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Czarni Sosnowiec (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Czarni Sosnowiec (W) |
Tên khác | Czarni Sosnowiec Nữ |
Biệt danh | Czarni Sosnowiec Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | POL WD1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Czarni Sosnowiec (W) mới nhất
-
09/11 17:00GKS Gornik Leczna NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1Vòng 11
-
02/11 20:00Czarni Sosnowiec NữAPLG Gdansk Nữ4 - 0Vòng 10
-
13/10 17:00Slask Wroclaw NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0Vòng 9
-
05/10 16:45Czarni Sosnowiec NữPogon Szczecin Nữ0 - 1Vòng 8
-
29/09 16:15Czarni Sosnowiec NữUKS Lodz Nữ 10 - 0Vòng 7
-
25/09 20:00Czarni Sosnowiec NữResovia Rzeszow Nữ5 - 0Vòng 5
-
22/09 21:00Skra Czestochowa NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1Vòng 6
-
31/08 20:00GKS Katowice NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0Vòng 4
-
24/08 18:00Czarni Sosnowiec NữStomil Olsztyn Nữ3 - 0Vòng 3
-
16/10 23:00Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 1
Lịch thi đấu Czarni Sosnowiec (W) sắp tới
-
02/03 20:00Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ? - ?Vòng 12
-
09/03 20:00Czarni Sosnowiec NữRekord Bielsko Biala Nữ? - ?Vòng 13
-
16/03 20:00Stomil Olsztyn NữCzarni Sosnowiec Nữ? - ?Vòng 14
-
23/03 20:00Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ? - ?Vòng 15
-
14/04 20:00Resovia Rzeszow NữCzarni Sosnowiec Nữ? - ?Vòng 16
-
21/04 20:00Czarni Sosnowiec NữSkra Czestochowa Nữ? - ?Vòng 17
-
28/04 20:00UKS Lodz NữCzarni Sosnowiec Nữ? - ?Vòng 18
-
04/05 20:00Pogon Szczecin NữCzarni Sosnowiec Nữ? - ?Vòng 19
-
11/05 20:00Czarni Sosnowiec NữSlask Wroclaw Nữ? - ?Vòng 20
-
25/05 20:00APLG Gdansk NữCzarni Sosnowiec Nữ? - ?Vòng 21
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs