Ballyclare Comrades: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ballyclare Comrades: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ballyclare Comrades |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ballyclarecomrades.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ballyclare Comrades mới nhất
-
26/12 22:001 Ballyclare ComradesNewington1 - 0Vòng 22
-
21/12 20:50DundelaBallyclare Comrades0 - 1Vòng 21
-
14/12 22:00Ballyclare ComradesLimavady United0 - 2Vòng 20
-
07/12 22:00Armagh CityBallyclare Comrades1 - 2Vòng 19
-
30/11 22:00Ballyclare ComradesInstitute FC2 - 0Vòng 18
-
23/11 22:00Annagh UnitedBallyclare Comrades2 - 0Vòng 17
-
16/11 22:002 Ballyclare ComradesBallinamallard United1 - 1Vòng 16
-
09/11 22:00Ards FCBallyclare Comrades1 - 3Vòng 15
-
02/11 02:45Bangor FCBallyclare Comrades1 - 0Vòng 14
-
26/10 21:00Ballyclare ComradesNewry City2 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Ballyclare Comrades sắp tới
-
31/12 02:45HW WeldersBallyclare Comrades? - ?Vòng 23
-
11/01 22:00Ballyclare ComradesNewry City? - ?Vòng 24
-
18/01 22:00Ballyclare ComradesInstitute FC? - ?Vòng 25
-
25/01 22:00Bangor FCBallyclare Comrades? - ?Vòng 26
-
08/02 22:00Ballyclare ComradesArmagh City? - ?Vòng 27
-
15/02 22:00Annagh UnitedBallyclare Comrades? - ?Vòng 28
-
22/02 22:00Ballinamallard UnitedBallyclare Comrades? - ?Vòng 29
-
01/03 22:00Ballyclare ComradesDundela? - ?Vòng 30
-
08/03 22:00NewingtonBallyclare Comrades? - ?Vòng 31
-
15/03 22:00Ballyclare ComradesLimavady United? - ?Vòng 32
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 27 | 22 | 48 | T H T B T H |
2 | Limavady United | 22 | 11 | 6 | 5 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T T H H |
3 | Dundela | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | T T T T T B |
4 | HW Welders | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 31 | 12 | 36 | B T B T H T |
5 | Annagh United | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 19 | 11 | 34 | T T T T B B |
6 | Ards FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 29 | T B B B T H |
7 | Armagh City | 22 | 7 | 8 | 7 | 35 | 38 | -3 | 29 | H H B B H T |
8 | Institute FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 31 | 1 | 28 | B H H T T H |
9 | Ballyclare Comrades | 22 | 8 | 3 | 11 | 31 | 49 | -18 | 27 | B H T B B H |
10 | Ballinamallard United | 21 | 7 | 2 | 12 | 35 | 36 | -1 | 23 | B B T B B T |
11 | Newry City | 22 | 4 | 5 | 13 | 27 | 46 | -19 | 17 | B B B T B B |
12 | Newington | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 45 | -27 | 15 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs