Lokomotiv Vitebsk (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Lokomotiv Vitebsk (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lokomotiv Vitebsk (W) |
Tên khác | Lokomotiv Vitebsk Nữ |
Biệt danh | Lokomotiv Vitebsk Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lokomotiv Vitebsk (W) mới nhất
-
22/11 21:00Lokomotiv Vitebsk NữBobruichanka Bobruisk Nữ3 - 0Vòng 33
-
16/11 18:00Dinamo Brest NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 0Vòng 32
-
10/11 19:00Lokomotiv Vitebsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0Vòng 31
-
02/11 16:00Smorgon NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 8Vòng 30
-
19/10 16:00Lokomotiv Vitebsk NữEnergetik-BGU Minsk Nữ0 - 2Vòng 29
-
12/10 17:30FK Minsk NữLokomotiv Vitebsk Nữ2 - 0Vòng 28
-
06/10 19:00Lokomotiv Vitebsk NữABFF U19 Nữ0 - 0Vòng 27
-
21/09 19:00Dyussh Polesgu NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 4Vòng 25
-
14/09 19:00Lokomotiv Vitebsk NữDnepr Mogilev Nữ0 - 1Vòng 24
-
31/08 19:00FC Gomel NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 5Vòng 23
Lịch thi đấu Lokomotiv Vitebsk (W) sắp tới
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 30 | 27 | 2 | 1 | 205 | 11 | 194 | 83 | T T T T T B |
2 | FK Minsk (W) | 30 | 27 | 2 | 1 | 193 | 6 | 187 | 83 | T T T H T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 156 | 18 | 138 | 71 | T T T T H T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 100 | 41 | 59 | 53 | B B T B T T |
5 | ABFF U19 (W) | 28 | 16 | 4 | 8 | 103 | 37 | 66 | 52 | B B B B T T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 30 | 15 | 2 | 13 | 107 | 61 | 46 | 47 | B T B T T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 30 | 12 | 1 | 17 | 67 | 58 | 9 | 37 | H T B T B B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 43 | 101 | -58 | 30 | B H T B T B |
9 | FC Gomel (W) | 30 | 5 | 1 | 24 | 16 | 169 | -153 | 16 | T B B B B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 30 | 3 | 0 | 27 | 16 | 244 | -228 | 9 | B T B B B B |
11 | Smorgon (W) | 30 | 1 | 1 | 28 | 7 | 262 | -255 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |