Jeunesse Molenbeek: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jeunesse Molenbeek: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jeunesse Molenbeek |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Claudio Cacapa |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jeunesse Molenbeek mới nhất
-
22/12 02:00LaLouviereJeunesse Molenbeek0 - 0Vòng 16
-
16/12 01:15Jeunesse MolenbeekClub Brugge Ⅱ1 - 0Vòng 15
-
08/12 22:00SC Lokeren-TemseJeunesse Molenbeek1 - 1Vòng 14
-
01/12 19:30Seraing UnitedJeunesse Molenbeek1 - 1Vòng 13
-
24/11 02:00Jeunesse MolenbeekRed Star Waasland0 - 2Vòng 12
-
09/11 02:00RFC de LiegeJeunesse Molenbeek1 - 1Vòng 11
-
02/11 02:00Jeunesse MolenbeekZulte-Waregem1 - 1Vòng 10
-
20/10 18:30Anderlecht IIJeunesse Molenbeek0 - 1Vòng 8
-
06/10 01:00Jeunesse MolenbeekLaLouviere1 - 0Vòng 7
-
30/10 02:00WesterloJeunesse Molenbeek1 - 0
Lịch thi đấu Jeunesse Molenbeek sắp tới
-
28/09 21:00OudenaardeJeunesse Molenbeek? - ?
-
12/01 00:00Jeunesse MolenbeekRFC de Liege? - ?Vòng 17
-
19/01 00:00KAS EupenJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 18
-
26/01 00:00Jeunesse MolenbeekGenk II? - ?Vòng 19
-
02/02 00:00LierseJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 20
-
09/02 00:00Jeunesse MolenbeekAnderlecht II? - ?Vòng 21
-
16/02 00:00Club Brugge ⅡJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 22
-
23/02 00:00Jeunesse MolenbeekFrancs Borains? - ?Vòng 23
-
09/03 00:00Jeunesse MolenbeekSC Lokeren-Temse? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00Red Star WaaslandJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
10 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
11 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs