Olympic Charleroi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Olympic Charleroi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Olympic Charleroi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Giải hạng Ba Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rue neuve 75a, 6061 Montignies sur Sambre |
Sân vận động | Stade de la Neuville |
Sức chứa sân vận động | 11,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.roccm.net |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Olympic Charleroi mới nhất
-
15/12 02:00Olympic CharleroiExcelsior Virton 10 - 1Vòng 17
-
08/12 02:00Olympic CharleroiStockay-Warfusee1 - 0Vòng 16
-
01/12 02:00TubizeOlympic Charleroi3 - 0Vòng 15
-
24/11 21:00Standard Liege IIOlympic Charleroi0 - 1Vòng 14
-
17/11 02:00Olympic CharleroiUnion Royale Namur1 - 0Vòng 13
-
10/11 02:00RochefortOlympic Charleroi0 - 1Vòng 12
-
03/11 21:00Olympic CharleroiBinche2 - 0Vòng 11
-
27/10 21:00Charleroi BOlympic Charleroi0 - 2Vòng 10
-
20/10 01:00Olympic CharleroiSt. Gilloise B 11 - 1Vòng 9
-
01/11 02:00Cercle BruggeOlympic Charleroi2 - 0
Lịch thi đấu Olympic Charleroi sắp tới
-
10/02 22:59Olympic CharleroiKAS Eupen? - ?
-
12/01 01:30St. Gilloise BOlympic Charleroi? - ?Vòng 18
-
19/01 02:00Olympic CharleroiRAEC Mons? - ?Vòng 19
-
26/01 02:00BincheOlympic Charleroi? - ?Vòng 20
-
09/02 02:00Olympic CharleroiCharleroi B? - ?Vòng 21
-
16/02 21:00RFC TournaiOlympic Charleroi? - ?Vòng 22
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 32 | T B T B T H |
2 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
3 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H T B H |
4 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
5 | Royal Knokke | 16 | 6 | 8 | 2 | 24 | 17 | 7 | 26 | H H T T H T |
6 | Ninove | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 12 | 6 | 26 | B H H H T H |
7 | Thes Sport | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B T H H |
8 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B T B H T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T T B B H |
10 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | H T B T H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |