Electricite du Cambodge: tin tức, thông tin website facebook
CLB Electricite du Cambodge: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Electricite du Cambodge |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Campuchia |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch Quốc gia Campuchia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Electricite du Cambodge mới nhất
-
08/04 15:45Visakha FCElectricite du Cambodge2 - 1
-
02/04 15:45Electricite du CambodgeKirivong Sok Sen Chey0 - 0
-
11/03 15:45Electricite du CambodgeBoeung Ket Angkor1 - 1
-
05/03 15:45Prey VengElectricite du Cambodge3 - 0
-
25/02 15:45Electricite du CambodgeKoh Kong1 - 0
-
11/02 18:30Tiffy Army FCElectricite du Cambodge1 - 0
-
12/10 15:00Electricite du CambodgeBoeung Ket Angkor0 - 1
-
05/10 15:30Boeung Ket AngkorElectricite du Cambodge2 - 0
-
16/11 18:00Phnom Penh FCElectricite du Cambodge0 - 0
-
10/10 15:30National Police CommissaryElectricite du Cambodge1 - 2
Lịch thi đấu Electricite du Cambodge sắp tới
-
10/11 15:00Tiffy Army FCElectricite du Cambodge? - ?
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 13 | 12 | 1 | 0 | 52 | 16 | 36 | 37 | T T T H T T |
2 | Svay Rieng FC | 13 | 10 | 1 | 2 | 47 | 10 | 37 | 31 | T H T T T T |
3 | Visakha FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 13 | 24 | 29 | T T T H H T |
4 | Angkor tiger FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 25 | H B B T T T |
5 | Nagaworld FC | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 17 | 7 | 22 | T T T B T H |
6 | Boeung Ket Angkor | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 17 | T H B B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 26 | -8 | 14 | B H B B B T |
8 | Tiffy Army FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 24 | 35 | -11 | 14 | B T T H B B |
9 | Life | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 35 | -25 | 6 | B B T H B B |
10 | National Police Commissary | 13 | 1 | 2 | 10 | 13 | 46 | -33 | 5 | B B B H B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 52 | -44 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs