Vissel Kobe: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Vissel Kobe: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Vissel Kobe
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1994-6-30
Bóng đá quốc gia nào? Châu Á
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 〒652-0855 神戸市兵庫区御崎町1丁目2番1号
Sân vận động Noevir Stadium
Sức chứa sân vận động 30,132 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Takayuki Yoshida
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.vissel-kobe.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Vissel Kobe mới nhất

  • 20/04 12:00
    Vissel Kobe
    Machida Zelvia
    0 - 0
    Vòng 11
  • 16/04 17:00
    Vissel Kobe
    Kawasaki Frontale
    2 - 1
    Vòng 12
  • 12/04 13:00
    1 Tokyo Verdy
    Vissel Kobe
    0 - 0
    Vòng 10
  • 06/04 12:00
    Vissel Kobe
    Albirex Niigata
    0 - 1
    Vòng 9
  • 02/04 17:00
    Yokohama FC
    Vissel Kobe
    0 - 0
    Vòng 8
  • 29/03 13:00
    Kashima Antlers
    Vissel Kobe
    1 - 0
    Vòng 7
  • 16/03 13:00
    Shonan Bellmare
    Vissel Kobe
    0 - 2
    Vòng 6
  • 01/03 13:00
    Vissel Kobe
    Avispa Fukuoka 1
    0 - 1
    Vòng 4
  • 12/03 17:00
    Gwangju Football Club
    Vissel Kobe
    1 - 0
  • 90phút [2-0], 120phút [3-0]
  • 05/03 17:00
    Vissel Kobe
    Gwangju Football Club
    2 - 0

Lịch thi đấu Vissel Kobe sắp tới

BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kyoto Sanga 13 7 3 3 18 14 4 24 H T T B T T
2 Kashima Antlers 12 7 1 4 19 11 8 22 T B B B T T
3 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
4 Kashiwa Reysol 11 5 5 1 12 8 4 20 H H H T H T
5 Avispa Fukuoka 12 6 2 4 13 12 1 20 H T T T B H
6 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
7 Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 17 13 4 18 T B B H T T
8 Fagiano Okayama 12 5 3 4 11 8 3 18 T B T T B H
9 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
10 Hiroshima Sanfrecce 11 5 2 4 10 9 1 17 B T T B B B
11 Machida Zelvia 12 5 2 5 12 12 0 17 H T H B B B
12 Shonan Bellmare 12 5 2 5 10 14 -4 17 B B T B B T
13 Tokyo Verdy 12 3 5 4 8 12 -4 14 H H H B H T
14 Gamba Osaka 12 4 2 6 12 19 -7 14 H B B T H B
15 Cerezo Osaka 12 3 4 5 16 17 -1 13 H T B T H B
16 FC Tokyo 12 3 4 5 11 13 -2 13 B H B H H T
17 Yokohama FC 12 3 3 6 8 10 -2 12 B B T H H B
18 Nagoya Grampus 12 3 2 7 13 21 -8 11 T T B B T B
19 Albirex Niigata 11 1 5 5 11 16 -5 8 B H B T H B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation