AGF Viby U17: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

CLB AGF Viby U17: Thông tin mới nhất

Tên chính thức AGF Viby U17
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đan Mạch
Giải bóng đá VĐQG Danish U17
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả AGF Viby U17 mới nhất

Lịch thi đấu AGF Viby U17 sắp tới

  • 16/04 19:00
    AGF Viby U17
    Silkeborg IF U17
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/04 21:15
    AGF Viby U17
    Esbjerg FB U17
    ? - ?
    Vòng 20
  • 03/05 20:00
    Odense BK U17
    AGF Viby U17
    ? - ?
    Vòng 21
  • 10/05 21:15
    AGF Viby U17
    Sonderjyske U17
    ? - ?
    Vòng 22
  • 17/05 20:30
    Nordsjaelland U17
    AGF Viby U17
    ? - ?
    Vòng 23
  • 07/06 19:00
    FC Kobenhavn U17
    AGF Viby U17
    ? - ?
    Vòng 24
  • 14/06 21:15
    AGF Viby U17
    AalborgU17
    ? - ?
    Vòng 25
  • 21/06 20:15
    LYNGBY FODBOLD CLUB U17
    AGF Viby U17
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Danish U17 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brondby IFU17 15 11 1 3 53 23 30 34 T T T B T B
2 Nordsjaelland U17 14 11 1 2 40 13 27 34 T B T T T T
3 FC Kobenhavn U17 15 9 3 3 40 20 20 30 H B H T B T
4 Odense BK U17 17 7 3 7 33 32 1 24 H T T T T B
5 Midtjylland U17 12 6 4 2 43 19 24 22 T T H H T H
6 AGF Viby U17 15 7 1 7 32 22 10 22 T H B B T B
7 VejleU17 15 6 4 5 40 33 7 22 T B T T T H
8 AalborgU17 14 7 1 6 31 31 0 22 B B T B T B
9 Sonderjyske U17 18 6 4 8 31 34 -3 22 B B B T H T
10 LYNGBY FODBOLD CLUB U17 16 7 1 8 30 37 -7 22 T B B T B T
11 Randers FC U17 17 5 3 9 19 34 -15 18 T B B B T T
12 Esbjerg FB U17 15 4 4 7 17 33 -16 16 T B B B H B
13 Silkeborg IF U17 17 3 3 11 20 57 -37 12 T B B B T T
14 Horsens U17 18 3 1 14 17 58 -41 10 B T B B B B