Alemannia Aachen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Alemannia Aachen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Alemannia Aachen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1900-12-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Sonnenweg 11, 52070 Aachen |
Sân vận động | Tivoli |
Sức chứa sân vận động | 21,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jurgen Seeberger |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.alemannia-aachen.de/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Alemannia Aachen mới nhất
-
21/12 22:30Alemannia AachenSV Wehen Wiesbaden0 - 0Vòng 19
-
16/12 01:30SaarbruckenAlemannia Aachen0 - 1Vòng 18
-
07/12 22:30Alemannia AachenVfB Stuttgart II0 - 1Vòng 17
-
01/12 19:30VfL OsnabruckAlemannia Aachen1 - 1Vòng 16
-
23/11 20:00Alemannia AachenTSV 1860 Munchen1 - 0Vòng 15
-
09/11 20:00SV SandhausenAlemannia Aachen 11 - 0Vòng 14
-
02/11 22:30Alemannia AachenHannover 96 Am0 - 0Vòng 13
-
26/10 19:00Arminia BielefeldAlemannia Aachen1 - 0Vòng 12
-
24/10 00:00Alemannia AachenUnterhaching1 - 1Vòng 11
-
19/10 19:00Hansa RostockAlemannia Aachen1 - 1Vòng 10
Lịch thi đấu Alemannia Aachen sắp tới
-
18/01 20:00Alemannia AachenRot-Weiss Essen? - ?Vòng 20
-
25/01 20:00SC VerlAlemannia Aachen? - ?Vòng 21
-
01/02 20:00Alemannia AachenEnergie Cottbus? - ?Vòng 22
-
08/02 20:00Erzgebirge AueAlemannia Aachen? - ?Vòng 23
-
15/02 20:00Viktoria kolnAlemannia Aachen? - ?Vòng 24
-
22/02 20:00Alemannia AachenBorussia Dortmund (Youth)? - ?Vòng 25
-
01/03 20:00SV Waldhof MannheimAlemannia Aachen? - ?Vòng 26
-
08/03 20:00Alemannia AachenDynamo Dresden? - ?Vòng 27
-
13/03 01:00IngolstadtAlemannia Aachen? - ?Vòng 28
-
15/03 20:00Alemannia AachenHansa Rostock? - ?Vòng 29
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | T B T H T H |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 21 | 13 | 5 | 3 | 50 | 23 | 27 | 44 | T B T H T T |
3 | SpVgg Bayreuth | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T B H T H H |
4 | FV Illertissen | 21 | 12 | 2 | 7 | 31 | 18 | 13 | 38 | T T T H T B |
5 | Wurzburger Kickers | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H B T H T H |
6 | TSV Buchbach | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 36 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
10 | Nurnberg (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 40 | -2 | 26 | T H H B H H |
11 | Viktoria Aschaffenburg | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 26 | T H H T H B |
12 | FC Augsburg II | 22 | 6 | 7 | 9 | 41 | 42 | -1 | 25 | H H B T B B |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
17 | Eintracht Bamberg | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation