FSV Mainz 05 (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB FSV Mainz 05 (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức FSV Mainz 05 (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1905-3-16
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Dr.-Martin-Luther-King-Weg 55122 Mainz
Sân vận động Bruchweg
Sức chứa sân vận động 18,600 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.mainz05.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất

  • 29/03 20:00
    Kickers Offenbach
    FSV Mainz 05 (Youth)
    1 - 1
    Vòng 26
  • 22/03 01:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    TSV Steinbach Haiger
    0 - 0
    Vòng 25
  • 15/03 20:00
    1 Goppinger SV
    FSV Mainz 05 (Youth)
    2 - 1
    Vòng 24
  • 08/03 20:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    Astoria Walldorf
    0 - 0
    Vòng 23
  • 01/03 20:00
    FC Giessen
    FSV Mainz 05 (Youth)
    1 - 0
    Vòng 22
  • 23/02 20:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    Villingen
    3 - 0
    Vòng 21
  • 08/12 20:00
    FC 08 Hombrug
    FSV Mainz 05 (Youth)
    0 - 0
    Vòng 20
  • 15/02 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    FC 08 Hombrug
    0 - 0
  • 25/01 20:00
    TuS Koblenz
    FSV Mainz 05 (Youth)
    2 - 1
  • 18/01 20:00
    Rot-Weiss Walldorf
    FSV Mainz 05 (Youth)
    2 - 1

Lịch thi đấu FSV Mainz 05 (Youth) sắp tới

  • 15/12 01:00
    TSV Steinbach Haiger
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
  • 03/04 00:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    FSV Frankfurt
    ? - ?
    Vòng 27
  • 05/04 19:00
    Freiberg
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 12/04 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    TSG Hoffenheim (Youth)
    ? - ?
    Vòng 29
  • 19/04 19:00
    Bahlinger
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30
  • 26/04 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    SG Barockstadt
    ? - ?
    Vòng 31
  • 03/05 19:00
    Eintracht Trier
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    Stuttgarter Kickers
    ? - ?
    Vòng 33
  • 17/05 19:00
    SC Freiburg (Youth)
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 27 19 5 3 50 19 31 62 T T B T B T
2 Hallescher FC 27 16 7 4 43 18 25 55 B T H T H T
3 Rot-Weiss Erfurt 26 13 7 6 45 30 15 46 T H T T B T
4 Zwickau 26 14 4 8 36 36 0 46 T H T T T B
5 Carl Zeiss Jena 26 12 7 7 55 37 18 43 H B H T T B
6 Greifswalder FC 27 11 8 8 39 28 11 41 T H B T H H
7 Berliner FC Dynamo 27 11 7 9 42 34 8 40 B B H T T B
8 VSG Altglienicke 26 9 10 7 33 26 7 37 H H T B T T
9 Hertha BSC Berlin Youth 26 12 1 13 44 46 -2 37 T T B B B B
10 Chemnitzer 26 9 9 8 26 19 7 36 T H T H B H
11 ZFC Meuselwitz 26 8 8 10 30 45 -15 32 B H H T T B
12 SV Babelsberg 03 26 7 9 10 36 42 -6 30 B B H H T B
13 Hertha Zehlendorf 27 7 7 13 39 46 -7 28 B H H T B T
14 BFC Viktoria 1889 27 8 4 15 29 43 -14 28 B B B T T B
15 BSG Chemie Leipzig 26 7 6 13 24 46 -22 27 H T T B H B
16 FSV luckenwalde 27 5 10 12 22 37 -15 25 H H H B T T
17 Eilenburg 27 6 7 14 33 49 -16 25 T H B B H T
18 VFC Plauen 26 4 4 18 24 49 -25 16 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation