SC Freiburg (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB SC Freiburg (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SC Freiburg (W) |
Tên khác | SC Freiburg Nữ |
Biệt danh | SC Freiburg Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Schwarzwaldstrase 193 79117 Freiburg |
Sân vận động | badenova-Stadion |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sc-freiburg.de |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SC Freiburg (W) mới nhất
-
14/12 18:00Bayer Leverkusen NữSC Freiburg Nữ1 - 0Vòng 12
-
08/12 20:00Werder Bremen NữSC Freiburg Nữ0 - 2Vòng 11
-
16/11 00:30SC Freiburg NữSG Essen-Schonebeck Nữ0 - 0Vòng 10
-
09/11 00:30SC Freiburg NữBayern Munchen Nữ2 - 0Vòng 9
-
04/11 00:30VfL Wolfsburg NữSC Freiburg Nữ2 - 0Vòng 8
-
20/10 21:00SC Freiburg NữRB Leipzig Nữ1 - 0Vòng 7
-
14/10 23:00Eintracht Frankfurt NữSC Freiburg Nữ 11 - 0Vòng 6
-
05/10 17:00SC Freiburg NữTurbine Potsdam Nữ2 - 0Vòng 5
-
28/09 17:00Koln NữSC Freiburg Nữ0 - 1Vòng 4
-
24/11 22:00SC Freiburg NữBayern Munchen Nữ0 - 1
Lịch thi đấu SC Freiburg (W) sắp tới
-
27/07 22:59SC Sand (w)SC Freiburg (w)? - ?
-
01/02 20:00SC Freiburg NữHoffenheim Nữ? - ?Vòng 13
-
08/02 20:00Carl Zeiss Jena NữSC Freiburg Nữ? - ?Vòng 14
-
15/02 20:00SC Freiburg NữKoln Nữ? - ?Vòng 15
-
08/03 20:00Turbine Potsdam NữSC Freiburg Nữ? - ?Vòng 16
-
15/03 20:00SC Freiburg NữEintracht Frankfurt Nữ? - ?Vòng 17
-
29/03 20:00RB Leipzig NữSC Freiburg Nữ? - ?Vòng 18
-
12/04 19:00SC Freiburg NữVfL Wolfsburg Nữ? - ?Vòng 19
-
26/04 19:00Bayern Munchen NữSC Freiburg Nữ? - ?Vòng 20
-
03/05 19:00SG Essen-Schonebeck NữSC Freiburg Nữ? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eintracht Frankfurt (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 38 | 5 | 33 | 29 | B H T T T T |
2 | Bayern Munchen (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H H T T T |
3 | Bayer Leverkusen (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 29 | B T T T T T |
4 | VfL Wolfsburg (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 28 | T T T T B T |
5 | SC Freiburg (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 20 | 1 | 20 | T B H T T B |
6 | RB Leipzig (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T H B B T |
7 | Werder Bremen (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T T T B B |
8 | Hoffenheim (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 15 | T T B B B T |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B H B B B |
10 | Koln (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 5 | H B B B T B |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 20 | -17 | 3 | B H H B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 1 | 34 | -33 | 1 | B H B B B B |