SC Freiburg (Youth): tin tức, thông tin website facebook
CLB SC Freiburg (Youth): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SC Freiburg (Youth) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1951 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Đức |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Schwarzwaldstrase 193 79117 Freiburg |
Sân vận động | Schönbergstadion |
Sức chứa sân vận động | 1,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thomas Stamm |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sc-freiburg.de |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SC Freiburg (Youth) mới nhất
-
01/12 20:00SC Freiburg (Youth)Hessen Kassel 11 - 1Vòng 19
-
23/11 20:00Kickers OffenbachSC Freiburg (Youth)1 - 0Vòng 18
-
16/11 20:00FSV Mainz 05 (Youth)SC Freiburg (Youth)0 - 0Vòng 17
-
09/11 20:00SC Freiburg (Youth)TSV Steinbach Haiger2 - 0Vòng 16
-
02/11 20:00SC Freiburg (Youth)Stuttgarter Kickers0 - 1Vòng 15
-
26/10 19:00Goppinger SVSC Freiburg (Youth)0 - 0Vòng 14
-
19/10 00:00SC Freiburg (Youth)Eintracht Trier4 - 2Vòng 13
-
13/10 19:001 Astoria WalldorfSC Freiburg (Youth)1 - 0Vòng 12
-
05/10 00:00SC Freiburg (Youth)SG Barockstadt0 - 0Vòng 11
-
28/09 19:001 FC GiessenSC Freiburg (Youth)0 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu SC Freiburg (Youth) sắp tới
-
22/02 20:00SC Freiburg (Youth)Eintracht Frankfurt (Youth)? - ?Vòng 21
-
01/03 20:00FreibergSC Freiburg (Youth)? - ?Vòng 22
-
08/03 20:00SC Freiburg (Youth)FC 08 Hombrug? - ?Vòng 23
-
15/03 20:00TSG Hoffenheim (Youth)SC Freiburg (Youth)? - ?Vòng 24
-
22/03 20:00SC Freiburg (Youth)Villingen? - ?Vòng 25
-
29/03 20:00BahlingerSC Freiburg (Youth)? - ?Vòng 26
-
02/04 00:00SC Freiburg (Youth)FC Giessen? - ?Vòng 27
-
05/04 19:00SG BarockstadtSC Freiburg (Youth)? - ?Vòng 28
-
12/04 19:00SC Freiburg (Youth)Astoria Walldorf? - ?Vòng 29
-
19/04 19:00Eintracht TrierSC Freiburg (Youth)? - ?Vòng 30
BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 19 | 11 | 5 | 3 | 38 | 20 | 18 | 38 | T H T T T T |
2 | Energie Cottbus | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 37 | H T T T T H |
3 | Saarbrucken | 19 | 8 | 8 | 3 | 24 | 18 | 6 | 32 | T H T H H H |
4 | Arminia Bielefeld | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 31 | T B T B H H |
5 | Ingolstadt | 19 | 8 | 6 | 5 | 43 | 33 | 10 | 30 | T T B T T H |
6 | Viktoria koln | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | B B B T T T |
7 | Erzgebirge Aue | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 29 | T B B B T T |
8 | Hansa Rostock | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 28 | B T T T B T |
9 | SV Wehen Wiesbaden | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 32 | -2 | 28 | B H T H B H |
10 | SV Sandhausen | 19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H B B B B |
11 | Borussia Dortmund (Youth) | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 26 | H T B H T H |
12 | SC Verl | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | T H T H T H |
13 | Alemannia Aachen | 19 | 5 | 10 | 4 | 18 | 21 | -3 | 25 | B H H T H H |
14 | TSV 1860 Munchen | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 34 | -5 | 24 | T H B T B B |
15 | SV Waldhof Mannheim | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 24 | -4 | 21 | B T B B B H |
16 | VfB Stuttgart II | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 20 | T H T B B H |
17 | Hannover 96 Am | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 30 | -8 | 18 | B B T T B B |
18 | Rot-Weiss Essen | 19 | 4 | 5 | 10 | 23 | 34 | -11 | 17 | B H B B B H |
19 | VfL Osnabruck | 19 | 3 | 6 | 10 | 22 | 36 | -14 | 15 | B B H B T H |
20 | Unterhaching | 19 | 2 | 8 | 9 | 22 | 38 | -16 | 14 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation