Turbine Potsdam (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Turbine Potsdam (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Turbine Potsdam (W) |
Tên khác | Turbine Potsdam Nữ |
Biệt danh | Turbine Potsdam Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đức nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Turbine Potsdam (W) mới nhất
-
15/12 20:00Bayern Munchen NữTurbine Potsdam Nữ1 - 0Vòng 12
-
07/12 18:00Turbine Potsdam NữKoln Nữ0 - 0Vòng 11
-
16/11 20:00VfL Wolfsburg NữTurbine Potsdam Nữ2 - 0Vòng 10
-
10/11 20:00Bayer Leverkusen NữTurbine Potsdam Nữ2 - 0Vòng 9
-
02/11 20:00Turbine Potsdam NữCarl Zeiss Jena Nữ0 - 0Vòng 8
-
18/10 23:30Hoffenheim NữTurbine Potsdam Nữ3 - 0Vòng 7
-
11/10 23:30Turbine Potsdam NữSG Essen-Schonebeck Nữ0 - 2Vòng 6
-
05/10 17:00SC Freiburg NữTurbine Potsdam Nữ2 - 0Vòng 5
-
28/09 19:00Turbine Potsdam NữRB Leipzig Nữ0 - 1Vòng 4
-
23/11 00:00Bayer Leverkusen NữTurbine Potsdam Nữ 10 - 0
Lịch thi đấu Turbine Potsdam (W) sắp tới
-
01/02 20:00Turbine Potsdam NữWerder Bremen Nữ? - ?Vòng 13
-
08/02 20:00Eintracht Frankfurt NữTurbine Potsdam Nữ? - ?Vòng 14
-
15/02 20:00RB Leipzig NữTurbine Potsdam Nữ? - ?Vòng 15
-
08/03 20:00Turbine Potsdam NữSC Freiburg Nữ? - ?Vòng 16
-
15/03 20:00SG Essen-Schonebeck NữTurbine Potsdam Nữ? - ?Vòng 17
-
29/03 20:00Turbine Potsdam NữHoffenheim Nữ? - ?Vòng 18
-
12/04 19:00Carl Zeiss Jena NữTurbine Potsdam Nữ? - ?Vòng 19
-
26/04 19:00Turbine Potsdam NữBayer Leverkusen Nữ? - ?Vòng 20
-
03/05 19:00Turbine Potsdam NữVfL Wolfsburg Nữ? - ?Vòng 21
-
11/05 19:00Koln NữTurbine Potsdam Nữ? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 7 | 23 | 32 | T T T H T T |
2 | Union Berlin (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 8 | 17 | 28 | T T H T H T |
3 | VfL Bochum (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 17 | 5 | 25 | T T B B H T |
4 | FFC Frankfurt II (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 24 | T H T T B T |
5 | Hamburger SV (W) | 13 | 6 | 5 | 2 | 27 | 8 | 19 | 23 | H T T H T H |
6 | SV Meppen (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 21 | B B T T T H |
7 | SC Sand (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 18 | B T H T T H |
8 | Monchengladbach (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B H H T T B |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | B B B T T T |
10 | SV Weinberg (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 27 | -15 | 14 | H B T B B B |
11 | FC Gutersloh (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 20 | 34 | -14 | 13 | B H T B B B |
12 | Andernach (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 24 | -18 | 9 | T B H B B B |
13 | SC Freiburg II (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 8 | B B B B B H |
14 | Bayern Munich II (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 6 | B H B B B B |