Parnu JK Vaprus: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Parnu JK Vaprus: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Parnu JK Vaprus
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1999
Bóng đá quốc gia nào? Estonia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Estonia
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Mai 18-76 80025 Parnu
Sân vận động Parnu Kalevi staadion
Sức chứa sân vận động 1,900 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Igor Prins
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.vaprus.ee/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Parnu JK Vaprus mới nhất

  • 23/04 22:00
    1 Parnu JK Vaprus
    Trans Narva 1
    0 - 2
    Vòng 9
  • 18/04 21:00
    FC Kuressaare
    Parnu JK Vaprus
    1 - 0
    Vòng 8
  • 13/04 18:30
    Parnu JK Vaprus
    JK Tallinna Kalev
    1 - 1
    Vòng 7
  • 09/04 23:00
    1 Paide Linnameeskond
    Parnu JK Vaprus
    1 - 0
    Vòng 6
  • 05/04 21:00
    Parnu JK Vaprus
    Harju JK Laagri
    1 - 0
    Vòng 5
  • 29/03 17:30
    1 Tartu JK Maag Tammeka
    Parnu JK Vaprus
    0 - 3
    Vòng 4
  • 15/03 17:30
    Parnu JK Vaprus
    Levadia Tallinn
    1 - 0
    Vòng 3
  • 08/03 17:30
    FC Flora Tallinn
    Parnu JK Vaprus
    0 - 1
    Vòng 2
  • 01/03 17:30
    Parnu JK Vaprus
    Nomme JK Kalju
    0 - 1
    Vòng 1
  • 05/03 00:00
    Trans Narva
    Parnu JK Vaprus
    1 - 0

Lịch thi đấu Parnu JK Vaprus sắp tới

BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 9 7 1 1 25 7 18 22 T T T H T B
2 Paide Linnameeskond 9 7 0 2 17 5 12 21 T T T T B T
3 FC Flora Tallinn 9 6 2 1 20 6 14 20 T T T H T T
4 Nomme JK Kalju 9 5 1 3 20 12 8 16 B B T T T T
5 Trans Narva 9 5 1 3 12 9 3 16 T B T T B T
6 Harju JK Laagri 9 3 1 5 11 20 -9 10 B H B B T B
7 Parnu JK Vaprus 9 2 2 5 11 12 -1 8 T H B H B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 9 2 1 6 10 20 -10 7 B B B B B T
9 FC Kuressaare 9 2 0 7 7 18 -11 6 B B B B T B
10 JK Tallinna Kalev 9 1 1 7 8 32 -24 4 B T B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs