Dinamo Tbilisi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Tbilisi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Tbilisi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp quốc gia Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | III BLOCK DIGOMY TOWNSHIP GE - 0159 TBILISI |
Sân vận động | Danamo Stadium |
Sức chứa sân vận động | 35,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giorgi Nemsadze |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdinamo.ge/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất
-
08/12 16:30Dinamo TbilisiGagra Tbilisi0 - 0Vòng 36
-
01/12 16:30FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi2 - 0Vòng 35
-
27/11 17:002 Dinamo TbilisiDinamo Batumi 10 - 2Vòng 34
-
23/11 21:00Dila GoriDinamo Tbilisi0 - 0Vòng 33
-
09/11 17:30SamtrediaDinamo Tbilisi 11 - 1Vòng 32
-
01/11 23:001 Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2Vòng 31
-
28/10 23:00Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi0 - 0Vòng 30
-
19/10 21:00Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 0Vòng 29
-
05/12 22:00Spaeri FCDinamo Tbilisi1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
-
05/11 22:00Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 0
Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi sắp tới
-
11/12 20:00Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi? - ?Vòng 32
-
15/12 20:00Dinamo TbilisiSamtredia? - ?Vòng 34
-
19/12 20:00Dinamo TbilisiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 36
-
19/12 20:00Dinamo TbilisiDila Gori? - ?Vòng 24
-
21/12 20:00Chikhura SachkhereDinamo Tbilisi? - ?Vòng 35
-
21/12 20:00Dinamo TbilisiChikhura Sachkhere? - ?Vòng 26
-
22/12 17:00Dinamo TbilisiFC Telavi? - ?Vòng 19
-
22/12 19:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiDinamo Tbilisi? - ?Vòng 27
-
24/12 20:00SamtrediaDinamo Tbilisi? - ?Vòng 25
-
25/12 17:00Dinamo TbilisiDinamo Batumi? - ?Vòng 20
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation