Xelaju MC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Xelaju MC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Xelaju MC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Guatemala |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Guatemala |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Xelaju MC mới nhất
-
22/12 08:00Xelaju MCCoban Imperial 10 - 0
-
90phút [2-0], 120phút [3-0]
-
15/12 04:00Coban ImperialXelaju MC0 - 0
-
09/12 08:00Xelaju MCAntigua GFC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
06/12 09:00Antigua GFCXelaju MC1 - 1
-
02/12 08:00Xelaju MCDeportivo Mixco0 - 0
-
29/11 04:00Deportivo MixcoXelaju MC0 - 0
-
25/11 04:001 Xelaju MCDeportivo Mixco1 - 2Vòng 16
-
11/11 00:00CSD MunicipalXelaju MC0 - 0Vòng 15
-
02/11 08:00MalacatecoXelaju MC 10 - 0Vòng 14
-
27/10 10:00Xelaju MCCD Achuapa0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Xelaju MC sắp tới
-
11/01 03:00Xelaju MCMarquense? - ?Vòng 1
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |