GVVV Veenendaal: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB GVVV Veenendaal: Thông tin mới nhất

Tên chính thức GVVV Veenendaal
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả GVVV Veenendaal mới nhất

  • 12/04 19:30
    GVVV Veenendaal
    Katwijk
    0 - 2
    Vòng 29
  • 05/04 19:30
    ACV Assen
    GVVV Veenendaal
    0 - 0
    Vòng 28
  • 22/03 20:30
    GVVV Veenendaal
    Excelsior Maassluis
    0 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 20:30
    HHC Hardenberg
    GVVV Veenendaal
    0 - 1
    Vòng 26
  • 08/03 20:30
    GVVV Veenendaal
    RKAV Volendam
    1 - 2
    Vòng 25
  • 23/02 00:00
    De Treffers
    GVVV Veenendaal 1
    0 - 1
    Vòng 24
  • 15/02 21:45
    Almere City Youth
    GVVV Veenendaal
    1 - 0
    Vòng 23
  • 08/02 20:30
    GVVV Veenendaal
    Noordwijk 1
    1 - 2
    Vòng 22
  • 01/02 21:00
    Quick Boys
    GVVV Veenendaal
    0 - 1
    Vòng 21
  • 25/01 20:30
    GVVV Veenendaal
    Scheveningen
    0 - 0
    Vòng 20

Lịch thi đấu GVVV Veenendaal sắp tới

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 29 21 4 4 71 30 41 67 T T T T B T
2 Rijnsburgse Boys 29 18 6 5 67 30 37 60 B T B T T T
3 AFC 29 17 4 8 60 36 24 55 T B T T T B
4 Katwijk 29 16 7 6 51 36 15 55 T T B H B T
5 Almere City Youth 29 14 7 8 76 45 31 49 T T T T T T
6 Spakenburg 29 14 6 9 59 39 20 48 B T H B T B
7 GVVV Veenendaal 29 13 5 11 50 47 3 44 H B H T B B
8 De Treffers 29 12 7 10 52 58 -6 43 B T T B H T
9 Barendrecht 29 12 6 11 48 49 -1 42 H T H B B T
10 HHC Hardenberg 29 12 5 12 39 42 -3 41 T B H B H H
11 Koninklijke HFC 29 9 10 10 28 33 -5 37 H B T B T B
12 RKAV Volendam 29 10 5 14 52 62 -10 35 B T B T B T
13 ACV Assen 29 10 5 14 35 49 -14 35 T B B B T B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 29 11 1 17 49 62 -13 34 T T B T B B
15 Noordwijk 29 8 8 13 54 58 -4 32 B H T H T T
16 Excelsior Maassluis 29 7 7 15 23 43 -20 28 B H B B T H
17 Scheveningen 29 4 3 22 20 58 -38 15 B B B B B B
18 ADO '20 29 3 4 22 23 80 -57 13 B B T B B B