Sejong SA: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sejong SA: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sejong SA |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sejong SA mới nhất
-
09/03 12:00Sejong SAUlsan Citizens1 - 0
-
01/03 12:00Sejong SADaegu FC II1 - 2Vòng 2
-
22/02 12:00Namyangju FCSejong SA2 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Sejong SA sắp tới
-
29/03 12:00Jungnang Chorus Mustang FCSejong SA? - ?Vòng 4
-
05/04 12:00Sejong SAPyeongchang FC? - ?Vòng 5
-
12/04 12:00Dangjin CitizenSejong SA? - ?Vòng 6
-
19/04 12:00Sejong SAJinju Citizen? - ?Vòng 7
-
26/04 12:00Gijang UnitedSejong SA? - ?Vòng 8
-
03/05 12:00Sejong SAPyeongtaek Citizen? - ?Vòng 9
-
10/05 12:00YeoncheonSejong SA? - ?Vòng 10
-
17/05 12:00Sejong SAGeoje Citizen? - ?Vòng 11
-
24/05 12:00Sejong SANamyangju FC? - ?Vòng 12
-
31/05 12:00Daegu FC IISejong SA? - ?Vòng 13
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dangjin Citizen | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 6 | T T |
2 | Namyangju Citizen | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Pyeongchang FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | T H |
4 | Geoje Citizen | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
5 | Jinju Citizen | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Daegu FC II | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
7 | Pyeongtaek Citizen | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
8 | Gijang United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
10 | Sejong SA | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
11 | Yeoncheon | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B |