Gyori ETO: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gyori ETO: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gyori ETO |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Nagysándor József u. 31 HU - 9027 GYÖR |
Sân vận động | ETO Park |
Sức chứa sân vận động | 20,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.eto.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gyori ETO mới nhất
-
14/12 23:00Gyori ETODiosgyor VTK0 - 3Vòng 17
-
07/12 22:451 Videoton Puskas AkademiaGyori ETO0 - 1Vòng 16
-
05/12 01:00Gyori ETOVideoton Puskas Akademia0 - 1Vòng 5
-
30/11 20:30Gyori ETOKecskemeti TE0 - 1Vòng 15
-
23/11 22:00MTK HungariaGyori ETO1 - 0Vòng 14
-
09/11 22:00Debrecin VSCGyori ETO1 - 1Vòng 13
-
03/11 01:00Gyori ETONyiregyhaza1 - 0Vòng 12
-
27/10 23:45Gyori ETOFerencvarosi TC1 - 0Vòng 11
-
20/10 20:15ZalaegerzsegTEGyori ETO1 - 0Vòng 10
-
30/10 18:30MTE MosonmagyarovarGyori ETO0 - 0
Lịch thi đấu Gyori ETO sắp tới
-
01/02 23:00Paksi SE HonlapjaGyori ETO? - ?Vòng 18
-
08/02 23:00Gyori ETOUjpesti? - ?Vòng 19
-
15/02 23:00Fehervar VideotonGyori ETO? - ?Vòng 20
-
22/02 23:00Gyori ETOZalaegerzsegTE? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00Ferencvarosi TCGyori ETO? - ?Vòng 22
-
08/03 23:00NyiregyhazaGyori ETO? - ?Vòng 23
-
16/03 23:00Gyori ETODebrecin VSC? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00Gyori ETOMTK Hungaria? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Kecskemeti TEGyori ETO? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00Gyori ETOVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 27
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |