Soroksar (W): tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Soroksar (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Soroksar (W)
Tên khác Soroksar Nữ
Biệt danh Soroksar Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hungary
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hungary nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Soroksar (W) mới nhất

  • 19/04 21:00
    Soroksar Nữ
    Pecsi MFC (W)
    1 - 1
    Vòng 19
  • 12/04 21:30
    Szetomeharry Nữ
    Soroksar Nữ
    0 - 0
    Vòng 18
  • 29/03 19:00
    Soroksar Nữ
    Budapest Honved Woman's
    0 - 0
    Vòng 17
  • 23/03 21:00
    1 Szekszard UFC Nữ
    Soroksar Nữ
    0 - 1
    Vòng 16
  • 14/03 19:00
    Soroksar Nữ
    Ferencvarosi TC Nữ
    0 - 2
    Vòng 15
  • 08/03 20:00
    Diosgyori VTK Nữ
    Soroksar Nữ
    1 - 0
    Vòng 14
  • 01/03 21:00
    Victoria Boys (W)
    Soroksar Nữ 1
    0 - 0
    Vòng 13
  • 23/11 19:00
    Soroksar Nữ
    Gyori Dozsa Nữ
    0 - 2
    Vòng 12
  • 16/11 19:00
    Soroksar Nữ
    Astra Hungary Nữ
    1 - 0
    Vòng 11
  • 09/11 20:00
    Puskas Akademia Nữ
    Soroksar Nữ
    1 - 0
    Vòng 10

Lịch thi đấu Soroksar (W) sắp tới

  • 27/04 21:00
    MTK Hungaria FC Nữ
    Soroksar Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 03/05 18:00
    Soroksar Nữ
    Puskas Akademia Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 10/05 18:00
    Astra Hungary Nữ
    Soroksar Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Puskas Akademia (W) 19 17 0 2 39 11 28 51 T T T T T T
2 Gyori Dozsa (W) 19 16 1 2 57 11 46 49 T T T T T B
3 Ferencvarosi TC (W) 18 15 0 3 59 9 50 45 T T T T B T
4 MTK Hungaria FC (W) 18 12 1 5 43 13 30 37 T B B H T T
5 Diosgyori VTK (W) 19 6 8 5 28 27 1 26 T H H H T H
6 Pecsi MFC (W) 18 7 5 6 21 25 -4 26 T T T B H H
7 Budapest Honved Woman's 19 6 3 10 17 35 -18 21 B H B B H B
8 Szetomeharry (W) 19 6 2 11 22 41 -19 20 B B H T T B
9 Victoria Boys (W) 19 4 4 11 14 48 -34 16 B H B B B H
10 Szekszard UFC (W) 19 3 4 12 21 37 -16 13 B H B B B T
11 Soroksar (W) 19 3 2 14 10 41 -31 11 B B T T B H
12 Astra Hungary (W) 18 2 0 16 8 41 -33 6 T B B B B B