AS Tel Aviv University (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB AS Tel Aviv University (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AS Tel Aviv University (W) |
Tên khác | AS Tel Aviv University Nữ |
Biệt danh | AS Tel Aviv University Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AS Tel Aviv University (W) mới nhất
-
28/03 01:30AS Tel Aviv University NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 1Vòng 21
-
21/03 00:00Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 0Vòng 20
-
14/03 01:301 AS Tel Aviv University NữHapoel Tel Aviv (W) 11 - 0Vòng 19
-
07/03 01:30Hapoel Petah Tikva NữAS Tel Aviv University Nữ0 - 0Vòng 18
-
04/03 01:301 AS Tel Aviv University NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1Vòng 17
-
14/02 01:00Hapoel Jerusalem NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 1Vòng 16
-
31/01 01:00Hapoel Beer Sheva NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 0Vòng 15
-
24/01 00:10Maccabi Kiryat Gat NữAS Tel Aviv University Nữ2 - 0Vòng 14
-
17/01 01:301 AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ0 - 4Vòng 13
-
07/02 00:30Maccabi Kiryat Gat NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 0
Lịch thi đấu AS Tel Aviv University (W) sắp tới
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 57 | 28 | 29 | 48 | B T T T H T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 21 | 13 | 5 | 3 | 46 | 24 | 22 | 44 | H B T B T T |
3 | Maccabi Hadera (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 39 | 1 | 34 | B T B B T T |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 26 | 12 | 31 | T T B T H B |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T B B B T |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 30 | -6 | 24 | H B T H B B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 28 | 54 | -26 | 13 | T B H H H B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 21 | 2 | 4 | 15 | 28 | 62 | -34 | 10 | B B H T H B |