Al-Wehdat SC B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Wehdat SC B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Wehdat SC B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Jordan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Jordan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Wehdat SC B mới nhất
-
22/12 23:001 Al-Wehdat SC BAl-Baq's0 - 0Vòng 14
-
16/12 19:00Al-JalilAl-Wehdat SC B1 - 0Vòng 13
-
09/12 19:00Sama SCAl-Wehdat SC B0 - 1Vòng 12
-
04/12 19:00Al-Wehdat SC BSama Al Sarhan0 - 1Vòng 11
-
28/11 19:30Ethad Al-RamthaAl-Wehdat SC B0 - 0Vòng 10
-
10/11 21:00Al-Wehdat SC BAl Yarmouk0 - 1Vòng 9
-
03/11 19:30AL-KarmelAl-Wehdat SC B0 - 0Vòng 8
-
29/10 21:00Al-Wehdat SC BSahab SC2 - 0Vòng 7
-
21/10 20:00Al Hussein Irbid BAl-Wehdat SC B2 - 0Vòng 6
-
16/10 21:00Al-Wehdat SC BAl Hashemeya1 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Al-Wehdat SC B sắp tới
BXH Hạng 2 Jordan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Baq's | 14 | 10 | 2 | 2 | 20 | 4 | 16 | 32 | T B T T T T |
2 | Al-Arabi(JOR) | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 11 | 10 | 27 | T T T T H B |
3 | Jerash Club | 14 | 7 | 5 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | B T B T T H |
4 | Sama Al Sarhan | 13 | 6 | 7 | 0 | 16 | 7 | 9 | 25 | H T T H H T |
5 | Al Hashemeya | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 25 | B T T H T H |
6 | Al Yarmouk | 14 | 5 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 21 | H B T T H H |
7 | Al Hussein Irbid B | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 16 | 2 | 20 | H B B T B H |
8 | Amman FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 12 | 0 | 20 | B B B T B T |
9 | AL-Karmel | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 13 | -1 | 18 | T T T B H B |
10 | Al-Wehdat SC B | 14 | 3 | 8 | 3 | 16 | 16 | 0 | 17 | H T H H H B |
11 | Ethad Al-Ramtha | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | T B B B T T |
12 | Sama SC | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | T T T H B H |
13 | Kufer Soom | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B T B H T |
14 | Al-Jalil | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 20 | -6 | 11 | B H B B H H |
15 | Umm Al Qotain | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 10 | B H B B B B |
16 | Sahab SC | 13 | 0 | 2 | 11 | 7 | 30 | -23 | 2 | B H B B B B |