NFA Kaunas: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB NFA Kaunas: Thông tin mới nhất

Tên chính thức NFA Kaunas
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1993
Bóng đá quốc gia nào? Lítva
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Lítva
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Kaunakiemio g.5, Kaunas, LT-44351, Lietuva
Sân vận động Kauno Lietuvos Zemės Ukio Univ
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.lkka.openoffice.lt
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả NFA Kaunas mới nhất

Lịch thi đấu NFA Kaunas sắp tới

  • 24/06 20:00
    FK Zalgiris Vilnius B
    Atletas Kaunas
    ? - ?
    Vòng 13
  • 03/07 16:00
    Atletas Kaunas
    FK Panevezys B
    ? - ?
    Vòng 14
  • 06/07 22:59
    Kazlu Ruda FK Silas
    Atletas Kaunas
    ? - ?
    Vòng 15
  • 10/07 19:00
    DFK Dainava Alytus
    Atletas Kaunas
    ? - ?
    Vòng 16
  • 05/08 19:00
    Nevezis Kedainiai
    Atletas Kaunas
    ? - ?
    Vòng 17
  • 13/08 21:00
    Garr and Ava
    Atletas Kaunas
    ? - ?
    Vòng 18
  • 20/08 19:00
    Atletas Kaunas
    Siauliai B
    ? - ?
    Vòng 19

BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 30 24 2 4 70 19 51 74 T T T T T B
2 NFA Kaunas 30 19 6 5 57 26 31 63 T B H H T T
3 Babrungas 30 16 9 5 56 28 28 57 B B T H H H
4 FK Neptunas Klaipeda 30 17 6 7 64 38 26 57 T B T B B T
5 FK Tauras Taurage 30 13 8 9 55 31 24 47 B T T B B T
6 Nevezis Kedainiai 30 13 8 9 44 32 12 47 T T B H B T
7 Atomsfera Mazeikiai 30 13 5 12 36 39 -3 44 B T B T T H
8 Ekranas Panevezys 30 10 9 11 42 48 -6 39 T T T T H B
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 30 9 10 11 45 48 -3 37 T B H B T B
10 FK Kauno Zalgiris II 30 10 5 15 39 61 -22 35 T B B T H T
11 FK Panevezys B 30 9 7 14 37 53 -16 34 B T H B T H
12 Hegelmann Litauen II 30 10 4 16 37 59 -22 34 B B T B T B
13 Siauliai B 30 10 2 18 53 69 -16 32 T B T T B T
14 FK Minija 30 6 13 11 28 40 -12 31 B B T B B H
15 Garr and Ava 30 5 8 17 29 51 -22 23 B T T B B B
16 Banga Gargzdai B 30 2 6 22 18 68 -50 12 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation