Hibernians (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Hibernians (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hibernians (W)
Tên khác Hibernians Nữ
Biệt danh Hibernians Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Malta
Giải bóng đá VĐQG Nữ Malta
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hibernians (W) mới nhất

  • 21/12 02:30
    San Gwann FC Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 13
  • 13/12 22:30
    Hibernians Nữ
    Birkirkara Nữ
    0 - 0
    Vòng 12
  • 07/12 20:00
    Valletta FC Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 11
  • 09/11 19:00
    Martal Method Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 02/11 02:30
    Hibernians Nữ
    Mgarr Nữ
    0 - 2
    Vòng 9
  • 19/10 01:30
    Swieqi United Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 8
  • 12/10 22:30
    Lija Athletic Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 7
  • 05/10 20:00
    Hibernians Nữ
    San Gwann FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 6
  • 28/09 01:30
    Birkirkara Nữ
    Hibernians Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 22/09 00:30
    Hibernians Nữ
    Valletta FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 4

Lịch thi đấu Hibernians (W) sắp tới

BXH Nữ Malta mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Swieqi United (W) 13 10 1 2 46 7 39 31 H T T T T T
2 Hibernians (W) 13 9 3 1 56 6 50 30 H B T T H T
3 Birkirkara (W) 13 9 2 2 54 10 44 29 T T B H T T
4 Mgarr (W) 13 8 3 2 45 6 39 27 T T T T B T
5 San Gwann FC (W) 13 4 1 8 28 45 -17 13 B T T B B B
6 Valletta FC (W) 13 3 3 7 13 33 -20 12 T B B B T B
7 Lija Athletic (W) 13 2 1 10 8 58 -50 7 B B B T B B
8 Martal Method (W) 13 0 0 13 1 86 -85 0 B B B B B B