Chabab Ben Guerir: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

CLB Chabab Ben Guerir: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chabab Ben Guerir
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chabab Ben Guerir mới nhất

  • 07/05 22:00
    OCK Olympique de Khouribga
    Chabab Ben Guerir
    0 - 0
    Vòng 27
  • 03/05 22:00
    Chabab Ben Guerir
    Racing Casablanca
    1 - 1
    Vòng 26
  • 27/04 22:00
    Raja de Beni Mellal
    Chabab Ben Guerir
    0 - 0
    Vòng 25
  • 24/04 22:00
    Chabab Ben Guerir
    Wydad Fes
    0 - 1
    Vòng 24
  • 20/04 22:00
    JSM Jeunesse Sportive El Massi
    Chabab Ben Guerir
    1 - 0
    Vòng 23
  • 13/04 22:00
    Chabab Ben Guerir
    MCO Mouloudia Oujda
    1 - 1
    Vòng 22
  • 15/03 22:00
    Yacoub El Mansour
    Chabab Ben Guerir
    2 - 0
    Vòng 21
  • 08/03 22:00
    Chabab Ben Guerir
    KAC de Kenitra
    0 - 0
    Vòng 20
  • 27/03 05:00
    Chabab Ben Guerir
    Jeunesse Sportive Soualem
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-3]
  • 20/03 22:00
    Chabab Ben Guerir
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    0 - 1
    G

Lịch thi đấu Chabab Ben Guerir sắp tới

  • 10/05 22:00
    Stade Marocain du Rabat
    Chabab Ben Guerir
    ? - ?
    Vòng 28

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 27 13 11 3 39 19 20 50 T H H B H T
2 Yacoub El Mansour 27 13 8 6 47 33 14 47 T T T B T T
3 Raja de Beni Mellal 27 11 13 3 35 18 17 46 H H T T H H
4 Olympique Dcheira 27 11 10 6 39 26 13 43 H H H T T H
5 Wydad Fes 27 10 6 11 29 30 -1 36 B T T H B T
6 JSM Jeunesse Sportive El Massi 27 6 16 5 28 25 3 34 H H H T H T
7 Racing Casablanca 27 8 9 10 34 38 -4 33 H H B H T H
8 Stade Marocain du Rabat 27 7 12 8 27 31 -4 33 H B B B H B
9 Chabab Ben Guerir 27 7 11 9 21 28 -7 32 H H B B B T
10 USM Oujda 27 7 11 9 22 38 -16 32 B B B B H B
11 MCO Mouloudia Oujda 27 6 13 8 24 29 -5 31 H T H T H H
12 Chabab Atlas Khenifra 27 5 16 6 19 25 -6 31 H H H T H B
13 KAC de Kenitra 27 4 17 6 25 28 -3 29 H B H B H H
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 27 5 12 10 21 26 -5 27 H H H T B B
15 OCK Olympique de Khouribga 27 5 11 11 22 32 -10 26 H B T T H B
16 RCOZ Oued Zem 27 3 14 10 22 28 -6 23 H T H B H H

Upgrade Team