Chabab Ben Guerir: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chabab Ben Guerir: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chabab Ben Guerir |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chabab Ben Guerir mới nhất
-
05/01 21:00Chabab Ben GuerirOCK Olympique de Khouribga0 - 0Vòng 12
-
30/12 21:00Racing CasablancaChabab Ben Guerir1 - 1Vòng 11
-
21/12 21:00Chabab Ben GuerirRaja de Beni Mellal0 - 0Vòng 10
-
14/12 21:00Wydad FesChabab Ben Guerir1 - 0Vòng 9
-
08/12 22:00Chabab Ben GuerirJSM Jeunesse Sportive El Massi1 - 0Vòng 8
-
30/11 22:00MCO Mouloudia OujdaChabab Ben Guerir0 - 2Vòng 7
-
08/11 22:00Chabab Ben GuerirYacoub El Mansour1 - 2Vòng 6
-
03/11 01:00KAC de KenitraChabab Ben Guerir1 - 2Vòng 5
-
26/10 22:00Chabab Ben GuerirKawkab de Marrakech0 - 0Vòng 4
-
19/10 22:00RCOZ Oued ZemChabab Ben Guerir0 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu Chabab Ben Guerir sắp tới
-
08/01 21:00Chabab Ben GuerirStade Marocain du Rabat? - ?Vòng 13
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique Dcheira | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 9 | 11 | 21 | H B H T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 12 | 5 | 6 | 1 | 20 | 10 | 10 | 21 | T H H H H H |
3 | Yacoub El Mansour | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 21 | H B T B T H |
4 | Racing Casablanca | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T B T B |
5 | Kawkab de Marrakech | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T T H H H |
6 | USM Oujda | 12 | 4 | 6 | 2 | 10 | 15 | -5 | 18 | B T H T H H |
7 | Wydad Fes | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | H B T T B T |
8 | Chabab Ben Guerir | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | T T B H B B |
9 | Stade Marocain du Rabat | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 | 16 | -1 | 15 | H H B T H B |
10 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H H H B H |
11 | KAC de Kenitra | 12 | 2 | 7 | 3 | 17 | 17 | 0 | 13 | H T H H H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 12 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 | -2 | 12 | H H H H H H |
13 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 12 | 1 | 8 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | B B H B H H |
14 | RCOZ Oued Zem | 12 | 1 | 8 | 3 | 7 | 10 | -3 | 11 | H B B H H H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B T B B H T |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 15 | -9 | 8 | B H H H H H |
Upgrade Team