IRT Itihad de Tanger: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB IRT Itihad de Tanger: Thông tin mới nhất

Tên chính thức IRT Itihad de Tanger
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Driss El Mrabet
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả IRT Itihad de Tanger mới nhất

  • 24/04 02:00
    1 IRT Itihad de Tanger
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    0 - 0
    Vòng 27
  • 15/04 00:00
    1 Maghrib Association Tetouan
    IRT Itihad de Tanger
    2 - 0
    Vòng 26
  • 16/03 05:00
    IRT Itihad de Tanger
    Wydad Casablanca
    0 - 1
    Vòng 25
  • 09/03 04:50
    Maghreb Fez
    IRT Itihad de Tanger
    1 - 0
    Vòng 24
  • 27/02 21:50
    IRT Itihad de Tanger
    Jeunesse Sportive Soualem
    0 - 0
    Vòng 23
  • 23/02 23:00
    Renaissance Zmamra
    IRT Itihad de Tanger
    1 - 0
    Vòng 22
  • 15/02 22:00
    IRT Itihad de Tanger
    Olympique de Safi
    2 - 1
    Vòng 21
  • 09/02 00:00
    FAR Forces Armee Royales
    IRT Itihad de Tanger
    1 - 0
    Vòng 20
  • 28/03 05:00
    IRT Itihad de Tanger
    Renaissance Sportive de Berkane 1
    0 - 1
  • 20/03 05:00
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    IRT Itihad de Tanger
    3 - 1
    D

Lịch thi đấu IRT Itihad de Tanger sắp tới

  • 24/05 03:30
    Maghrib Association Tetouan
    IRT Itihad de Tanger
    ? - ?
    Vòng 19
  • 27/05 01:15
    IRT Itihad de Tanger
    Renaissance Zmamra
    ? - ?
    Vòng 20

BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 26 18 6 2 40 12 28 60 T T H T H B
2 FAR Forces Armee Royales 27 14 9 4 42 21 21 51 H H T T T T
3 Wydad Casablanca 27 11 12 4 39 26 13 45 H H H H H H
4 Union Touarga Sport Rabat 27 12 8 7 43 25 18 44 H T H T B H
5 Renaissance Zmamra 27 13 5 9 31 24 7 44 T B B B T H
6 Maghreb Fez 26 11 9 6 28 22 6 42 T H H B T H
7 Raja Casablanca Atlhletic 27 10 11 6 29 23 6 41 H H T H H T
8 Olympique de Safi 27 10 9 8 30 29 1 39 H H T T B H
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 26 10 8 8 31 32 -1 38 H T T H T T
10 CODM Meknes 27 9 9 9 27 35 -8 36 H T B B T T
11 UTS Union Touarga Sport Rabat 26 7 10 9 27 28 -1 31 T B T H B T
12 IRT Itihad de Tanger 27 7 10 10 30 34 -4 31 B T H H B B
13 Hassania Agadir 27 8 5 14 28 30 -2 29 B B H T T B
14 Club Salmi 27 5 7 15 18 38 -20 22 B B B B B B
15 Maghrib Association Tetouan 27 4 8 15 21 35 -14 20 B T B H T H
16 SCCM Chabab Mohamedia 27 0 4 23 12 62 -50 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation