Stade Marocain du Rabat: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Stade Marocain du Rabat: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Stade Marocain du Rabat
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Stade Marocain du Rabat mới nhất

  • 27/04 22:00
    JSM Jeunesse Sportive El Massi
    Stade Marocain du Rabat
    0 - 0
    Vòng 25
  • 24/04 22:00
    Stade Marocain du Rabat
    Yacoub El Mansour
    1 - 1
    Vòng 24
  • 21/04 02:00
    MCO Mouloudia Oujda
    Stade Marocain du Rabat
    2 - 1
    Vòng 23
  • 12/04 22:00
    1 Stade Marocain du Rabat
    RCOZ Oued Zem 1
    1 - 0
    Vòng 22
  • 15/03 22:00
    Kawkab de Marrakech
    Stade Marocain du Rabat
    1 - 0
    Vòng 21
  • 09/03 22:00
    Stade Marocain du Rabat
    CAYB Club Athletic Youssoufia
    2 - 0
    Vòng 20
  • 03/03 05:00
    KAC de Kenitra
    Stade Marocain du Rabat
    0 - 0
    Vòng 19
  • 06/04 21:00
    CAYB Club Athletic Youssoufia
    Stade Marocain du Rabat
    0 - 0
  • 30/03 21:30
    Stade Marocain du Rabat
    USK US Sidi Kacem
    0 - 0
  • 19/03 22:00
    Racing Casablanca
    Stade Marocain du Rabat
    0 - 0
    D

Lịch thi đấu Stade Marocain du Rabat sắp tới

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 25 12 10 3 37 18 19 46 T T T H H B
2 Raja de Beni Mellal 25 11 11 3 34 17 17 44 H T H H T T
3 Yacoub El Mansour 25 11 8 6 41 31 10 41 H T T T T B
4 Olympique Dcheira 25 10 9 6 37 25 12 39 T B H H H T
5 Wydad Fes 25 9 6 10 28 29 -1 33 B B B T T H
6 Stade Marocain du Rabat 25 7 11 7 26 29 -3 32 T B H B B B
7 USM Oujda 25 7 10 8 21 35 -14 31 T H B B B B
8 JSM Jeunesse Sportive El Massi 25 5 15 5 23 22 1 30 H T H H H T
9 Chabab Atlas Khenifra 25 5 15 5 18 21 -3 30 B T H H H T
10 MCO Mouloudia Oujda 25 6 11 8 23 28 -5 29 H T H T H T
11 Racing Casablanca 25 7 8 10 30 36 -6 29 H B H H B H
12 Chabab Ben Guerir 25 6 11 8 19 25 -6 29 H B H H B B
13 KAC de Kenitra 25 4 15 6 24 27 -3 27 H T H B H B
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 25 5 12 8 20 23 -3 27 B H H H H T
15 OCK Olympique de Khouribga 25 5 10 10 22 31 -9 25 H B H B T T
16 RCOZ Oued Zem 25 3 12 10 19 25 -6 21 B B H T H B

Upgrade Team