Brann: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brann: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brann |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1908-9-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Boks 8/35, Minde, 5821 Bergen |
Sân vận động | Brann Stadion |
Sức chứa sân vận động | 20,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Eirik Horneland |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.brann.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brann mới nhất
-
11/05 19:30BrannRosenborg0 - 0Vòng 6
-
03/05 23:00ValerengaBrann0 - 2Vòng 5
-
27/04 22:00BrannBryne0 - 2Vòng 4
-
21/04 22:00StromsgodsetBrann1 - 0Vòng 3
-
11/04 00:00BrannStromsgodset1 - 0Vòng 17
-
06/04 19:30BrannTromso IL0 - 1Vòng 2
-
30/03 00:00FredrikstadBrann2 - 0Vòng 1
-
07/05 23:00BryneBrann1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
24/04 23:00BjargBrann0 - 2
-
13/04 21:00VareggBrann0 - 3
Lịch thi đấu Brann sắp tới
-
12/04 01:00BrannRosenborg? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59Sarpsborg 08Brann? - ?Vòng 3
-
16/05 23:00BrannSarpsborg 08? - ?Vòng 7
-
26/05 00:15HaugesundBrann? - ?Vòng 8
-
29/05 22:00BrannMolde? - ?Vòng 15
-
01/06 22:00BrannKristiansund BK? - ?Vòng 9
-
21/06 22:00Bodo GlimtBrann? - ?Vòng 10
-
28/06 22:00BrannSandefjord? - ?Vòng 11
-
05/07 22:00Ham-KamBrann? - ?Vòng 12
-
12/07 22:00BrannViking? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 17 | T T H T H T |
2 | Brann | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T T T H |
3 | Rosenborg | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 15 | T T H H T H |
4 | Fredrikstad | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 | T B T T H T |
5 | Sandefjord | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T B T T T |
6 | Sarpsborg 08 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T H T B H T |
7 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
8 | Kristiansund BK | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T B H T B |
9 | Molde | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B B H H T T |
10 | Tromso IL | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T B B H B T |
11 | Valerenga | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B T B B |
12 | Stromsgodset | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 6 | B T B B T B |
13 | KFUM Oslo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B B B H B |
14 | Ham-Kam | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 4 | T B B B H B |
15 | Bryne | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B T B B B |
16 | Haugesund | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 20 | -16 | 1 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation