Sandefjord: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sandefjord: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sandefjord |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1998-9-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Sandefjord Fotball Postboks 1302 NO-3205 SANDEFJORD Norway |
Sân vận động | Komplett no Arena |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hans Erik Odegaard |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sandefjordfotball.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sandefjord mới nhất
-
01/12 23:00SandefjordFredrikstad0 - 0Vòng 30
-
23/11 23:00LillestromSandefjord0 - 1Vòng 29
-
10/11 23:00SandefjordOdd Grenland 10 - 0Vòng 28
-
03/11 00:00VikingSandefjord2 - 2Vòng 27
-
27/10 23:00SandefjordKFUM Oslo0 - 1Vòng 26
-
19/10 21:00MoldeSandefjord0 - 0Vòng 25
-
05/10 20:00Kristiansund BKSandefjord 11 - 0Vòng 15
-
30/09 00:15SandefjordRosenborg0 - 0Vòng 24
-
22/09 22:00Tromso ILSandefjord3 - 0Vòng 23
-
15/09 22:00SandefjordBrann1 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu Sandefjord sắp tới
-
14/04 22:59Kristiansund BKSandefjord? - ?Vòng 3
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation