Chippa United: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Chippa United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chippa United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2010
Bóng đá quốc gia nào? Nam Phi
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nam Phi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Lukhanyo Street, Mfuleni, Blue Downs Cape Town, WC
Sân vận động Phillipi Stadium
Sức chứa sân vận động 10,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.chippautdfc.co.za
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chippa United mới nhất

Lịch thi đấu Chippa United sắp tới

  • 19/04 20:00
    Chippa United
    Kaizer Chiefs
    ? - ?
    Vòng 26
  • 26/04 22:30
    Stellenbosch FC
    Chippa United
    ? - ?
    Vòng 27
  • 03/05 22:30
    Supersport United
    Chippa United
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 20:00
    Marumo Gallants FC
    Chippa United
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 20:00
    Chippa United
    Mamelodi Sundowns
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mamelodi Sundowns 23 19 1 3 51 14 37 58 T T T H T B
2 Orlando Pirates 20 15 1 4 32 14 18 46 T B T H T T
3 TS Galaxy 25 9 9 7 30 26 4 36 T H T T B H
4 Stellenbosch FC 22 9 8 5 27 17 10 35 T H T H T B
5 Sekhukhune United 22 10 4 8 29 26 3 34 T T B B T B
6 Polokwane City FC 24 9 7 8 18 19 -1 34 H H B B T B
7 AmaZulu 25 10 3 12 28 32 -4 33 T H B B B T
8 Kaizer Chiefs 24 8 6 10 24 29 -5 30 B T H B B H
9 Chippa United 22 8 5 9 21 18 3 29 B H B T T H
10 Lamontville Golden Arrows 21 7 7 7 17 21 -4 28 B H T B T H
11 Magesi 24 7 5 12 14 25 -11 26 B T B T T T
12 Marumo Gallants FC 24 7 5 12 21 35 -14 26 T B B T T H
13 Richards Bay 24 6 6 12 15 23 -8 24 H T B T B B
14 Cape Town City 24 6 6 12 13 27 -14 24 B B H H B H
15 Supersport United 23 5 8 10 13 23 -10 23 T B H B H H
16 Royal AM 11 1 5 5 10 14 -4 8 T B B H B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation